今日Celestia市場價格
與昨天相比,Celestia價格跌。
TIA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€2.44。加密貨幣流通量為618,122,184.81 TIA,TIA以EUR計算的總市值為€1,351,451,633.08。 過去24小時,TIA以EUR計算的交易價減少了€-0.0125,跌幅為-0.51%。從歷史上看,TIA以EUR計算的歷史最高價為€18.92。 相比之下,TIA以EUR計算的歷史最低價為€1.71。
1TIA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 TIA 兌換 EUR 的匯率為 €2.44 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.51% ,Gate.io的 TIA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 TIA/EUR 的歷史變化數據。
交易Celestia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.72 | -0.46% | |
![]() 現貨 | $2.72 | -0.43% | |
![]() 永續 | $2.71 | -0.55% |
TIA/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.72,24小時內的交易變化趨勢為-0.46%, TIA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.72 和 -0.46%,TIA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.71 和 -0.55%。
Celestia兌換到Euro轉換表
TIA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TIA | 2.43EUR |
2TIA | 4.86EUR |
3TIA | 7.29EUR |
4TIA | 9.72EUR |
5TIA | 12.15EUR |
6TIA | 14.58EUR |
7TIA | 17.02EUR |
8TIA | 19.45EUR |
9TIA | 21.88EUR |
10TIA | 24.31EUR |
100TIA | 243.14EUR |
500TIA | 1,215.73EUR |
1000TIA | 2,431.47EUR |
5000TIA | 12,157.36EUR |
10000TIA | 24,314.72EUR |
EUR兌換到TIA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4112TIA |
2EUR | 0.8225TIA |
3EUR | 1.23TIA |
4EUR | 1.64TIA |
5EUR | 2.05TIA |
6EUR | 2.46TIA |
7EUR | 2.87TIA |
8EUR | 3.29TIA |
9EUR | 3.7TIA |
10EUR | 4.11TIA |
1000EUR | 411.27TIA |
5000EUR | 2,056.36TIA |
10000EUR | 4,112.73TIA |
50000EUR | 20,563.66TIA |
100000EUR | 41,127.33TIA |
上述 TIA 兌換 EUR 和EUR 兌換 TIA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 TIA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 EUR 兌換 TIA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Celestia兌換
上表列出了 1 TIA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 TIA = $2.72 USD、1 TIA = €2.44 EUR、1 TIA = ₹227.57 INR、1 TIA = Rp41,322.36 IDR、1 TIA = $3.69 CAD、1 TIA = £2.05 GBP、1 TIA = ฿89.85 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.18 |
![]() | 0.005877 |
![]() | 0.3074 |
![]() | 558.01 |
![]() | 251.5 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,205.98 |
![]() | 805.91 |
![]() | 2,254.66 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 388,377.17 |
![]() | 0.005906 |
![]() | 158.24 |
![]() | 38.17 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Celestia金額
輸入TIA金額
輸入TIA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Celestia 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Celestia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Celestia兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Celestia到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Celestia到Euro的匯率?
4.我可以將Celestia轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Celestia (TIA)的最新資訊

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.

celestia crypto: Dự đoán giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025
Khám phá các đổi mới Web3 của Celestias, tiềm năng của token, dự đoán giá và cơ hội đầu tư trong công nghệ phi tập trung.

DALMATIAN Token: Cơ hội đầu tư Memecoin lấy cảm hứng từ trò chơi SQUID
Khám phá DALMATIAN: một loại memecoin được lấy cảm hứng từ trò chơi Mực Ống. Khám phá nguồn gốc, tiềm năng đầu tư, mẹo giao dịch và triển vọng trong tương lai – hoàn hảo cho những người yêu thích tiền điện tử và nhà đầu tư memecoin.

Tia xanh của Spot Ethereum ETFs ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tương lai?
Sự chấp thuận của các quỹ giao ngay Ethereum đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của mùa đông tiền điện tử và thời điểm cho sự phục hồi trong quy định tuân thủ tiền điện tử toàn cầu.