KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang US Dollar (USD)

KNC/USD: 1 KNC ≈ $0.4088 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4088. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng USD là $69,558,485.58. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng USD đã giảm $-0.01061, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng USD là $5.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang USD

$0.4088-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang USD là $0.4088 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4017
-3.22%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4024
-2.94%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4017, with a 24-hour trading change of -3.22%, KNC/USDT Spot is $0.4017 and -3.22%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4024 and -2.94%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KNC sang USD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KNC
0.4USD
2KNC
0.8USD
3KNC
1.2USD
4KNC
1.61USD
5KNC
2.01USD
6KNC
2.41USD
7KNC
2.81USD
8KNC
3.22USD
9KNC
3.62USD
10KNC
4.02USD
1000KNC
402.6USD
5000KNC
2,013USD
10000KNC
4,026USD
50000KNC
20,130USD
100000KNC
40,260USD

Bảng chuyển đổi USD sang KNC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1USD
2.48KNC
2USD
4.96KNC
3USD
7.45KNC
4USD
9.93KNC
5USD
12.41KNC
6USD
14.9KNC
7USD
17.38KNC
8USD
19.87KNC
9USD
22.35KNC
10USD
24.83KNC
100USD
248.38KNC
500USD
1,241.92KNC
1000USD
2,483.85KNC
5000USD
12,419.27KNC
10000USD
24,838.54KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang USD và USD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.4 USD, 1 KNC = €0.36 EUR, 1 KNC = ₹33.63 INR, 1 KNC = Rp6,107.34 IDR, 1 KNC = $0.55 CAD, 1 KNC = £0.3 GBP, 1 KNC = ฿13.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.67
logo BTCBTC
0.004822
logo ETHETH
0.1921
logo XRPXRP
190.91
logo USDTUSDT
500.08
logo BNBBNB
0.7594
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,105.88
logo ADAADA
608.79
logo TRXTRX
1,826.68
logo STETHSTETH
0.1926
logo WBTCWBTC
0.004854
logo SUISUI
125.25
logo LINKLINK
29.11
logo AVAXAVAX
19.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

البيتكوين (BTC) والإيثر (ETH) لا تهيمنان فقط على اتجاه السوق على المدى الطويل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

زيليكا (ZIL)، منصة بلوكشين عالية الإنتاجية تستفيد من تقنية الشاردينج لتحقيق قابلية التوسع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

نجاح قائمة Wall Street Pepe (WEPE) ونموه السريع يُظهر الإمكانيات الهائلة والتأثير للعملات الميمية في السوق الحالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

بحلول عام 2025، يظل سوق البيتكوين مليئاً بالتفاوت

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.