KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Japanese Yen (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥60.2 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥60.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng JPY là ¥1,475,212,680,406.15. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng JPY đã tăng ¥1.99, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng JPY là ¥820.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥60.2+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥60.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4209
5.35%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4181
4%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4209, with a 24-hour trading change of 5.35%, KNC/USDT Spot is $0.4209 and 5.35%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4181 and 4%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
60.2JPY
2KNC
120.41JPY
3KNC
180.62JPY
4KNC
240.82JPY
5KNC
301.03JPY
6KNC
361.24JPY
7KNC
421.44JPY
8KNC
481.65JPY
9KNC
541.86JPY
10KNC
602.07JPY
100KNC
6,020.71JPY
500KNC
30,103.55JPY
1000KNC
60,207.11JPY
5000KNC
301,035.55JPY
10000KNC
602,071.1JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.0166KNC
2JPY
0.03321KNC
3JPY
0.04982KNC
4JPY
0.06643KNC
5JPY
0.08304KNC
6JPY
0.09965KNC
7JPY
0.1162KNC
8JPY
0.1328KNC
9JPY
0.1494KNC
10JPY
0.166KNC
10000JPY
166.09KNC
50000JPY
830.46KNC
100000JPY
1,660.93KNC
500000JPY
8,304.66KNC
1000000JPY
16,609.33KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.42 USD, 1 KNC = €0.37 EUR, 1 KNC = ₹34.93 INR, 1 KNC = Rp6,342.47 IDR, 1 KNC = $0.57 CAD, 1 KNC = £0.31 GBP, 1 KNC = ฿13.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1589
logo BTCBTC
0.00003327
logo ETHETH
0.001327
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.35
logo BNBBNB
0.005237
logo SOLSOL
0.01945
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.49
logo ADAADA
4.22
logo TRXTRX
12.81
logo STETHSTETH
0.001329
logo SUISUI
0.8673
logo WBTCWBTC
0.00003331
logo LINKLINK
0.2012
logo AVAXAVAX
0.1369

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.