KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang South Korean Won (KRW)

KNC/KRW: 1 KNC ≈ ₩522.62 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩522.62. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng KRW là ₩118,436,414,411,844.39. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng KRW đã giảm ₩-26.05, biểu thị mức giảm -4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng KRW là ₩7,591.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩346.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang KRW

522.62-4.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang KRW là ₩522.62 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4002
-4.14%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3991
-4.5%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4002, with a 24-hour trading change of -4.14%, KNC/USDT Spot is $0.4002 and -4.14%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3991 and -4.5%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi KNC sang KRW

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1KNC
522.62KRW
2KNC
1,045.24KRW
3KNC
1,567.86KRW
4KNC
2,090.48KRW
5KNC
2,613.1KRW
6KNC
3,135.73KRW
7KNC
3,658.35KRW
8KNC
4,180.97KRW
9KNC
4,703.59KRW
10KNC
5,226.21KRW
100KNC
52,262.17KRW
500KNC
261,310.89KRW
1000KNC
522,621.78KRW
5000KNC
2,613,108.92KRW
10000KNC
5,226,217.85KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang KNC

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1KRW
0.001913KNC
2KRW
0.003826KNC
3KRW
0.00574KNC
4KRW
0.007653KNC
5KRW
0.009567KNC
6KRW
0.01148KNC
7KRW
0.01339KNC
8KRW
0.0153KNC
9KRW
0.01722KNC
10KRW
0.01913KNC
100000KRW
191.34KNC
500000KRW
956.71KNC
1000000KRW
1,913.42KNC
5000000KRW
9,567.14KNC
10000000KRW
19,134.29KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang KRW và KRW sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.39 USD, 1 KNC = €0.35 EUR, 1 KNC = ₹32.78 INR, 1 KNC = Rp5,952.6 IDR, 1 KNC = $0.53 CAD, 1 KNC = £0.29 GBP, 1 KNC = ฿12.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01718
logo BTCBTC
0.000003651
logo ETHETH
0.0001452
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1486
logo BNBBNB
0.0005792
logo SOLSOL
0.00216
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.64
logo ADAADA
0.4753
logo TRXTRX
1.36
logo STETHSTETH
0.0001453
logo WBTCWBTC
0.000003638
logo SUISUI
0.0956
logo LINKLINK
0.02222
logo AVAXAVAX
0.01493

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.