GME (Base) Thị trường hôm nay
GME (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.005078. Với nguồn cung lưu hành là 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng CAD đã giảm $-0.0003908, biểu thị mức giảm -7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng CAD là $0.08569, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003224.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CAD là $0.005078 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GME (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001958 | 3.87% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001958, with a 24-hour trading change of 3.87%, GME/USDT Spot is $0.001958 and 3.87%, and GME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0CAD |
2GME | 0.01CAD |
3GME | 0.01CAD |
4GME | 0.02CAD |
5GME | 0.02CAD |
6GME | 0.03CAD |
7GME | 0.03CAD |
8GME | 0.04CAD |
9GME | 0.04CAD |
10GME | 0.05CAD |
100000GME | 507.81CAD |
500000GME | 2,539.06CAD |
1000000GME | 5,078.13CAD |
5000000GME | 25,390.65CAD |
10000000GME | 50,781.31CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 196.92GME |
2CAD | 393.84GME |
3CAD | 590.76GME |
4CAD | 787.69GME |
5CAD | 984.61GME |
6CAD | 1,181.53GME |
7CAD | 1,378.45GME |
8CAD | 1,575.38GME |
9CAD | 1,772.3GME |
10CAD | 1,969.22GME |
100CAD | 19,692.28GME |
500CAD | 98,461.42GME |
1000CAD | 196,922.84GME |
5000CAD | 984,614.21GME |
10000CAD | 1,969,228.43GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CAD và CAD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.79IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.31 INR, 1 GME = Rp56.79 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.91 |
![]() | 0.003504 |
![]() | 0.1474 |
![]() | 368.42 |
![]() | 168.86 |
![]() | 0.5686 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.88 |
![]() | 1,978.12 |
![]() | 1,318.01 |
![]() | 551.99 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 0.003505 |
![]() | 10.79 |
![]() | 112.61 |
![]() | 26.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME (Base) của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Token WAGMEME: Proyek Kripto yang Muncul di Konferensi Bitcoin Amerika Utara 2025
Jelajahi WAGMEME Token: Bintang yang Meningkat di Konferensi Bitcoin Amerika Utara 2025.

Berita Harian | Sektor GameFi Memimpin Pasar; Roaring Kitty Mengungkapkan 180 Juta GME Holding; Solana Mengeluarkan Hampir 500K Token pada Mei
Sektor GameFi memimpin pasar. Roaring Kitty mengungkapkan 180 juta GME yang dipegang, dan GameStop melonjak semalam. Solana mengeluarkan hampir 500.000 token pada bulan Mei.

Berita Harian | Memecoin Naik Tajam Melawan Arus, GME Meme Menguat Lebih dari 2000%; Google Cloud Menjadi Kandidat Wakil Super untuk Jaringan TRON
Token meme kuat, dengan GME memecoin tidak resmi melambung lebih dari 2000%_ Google Cloud menjadi kandidat perwakilan super untuk jaringan TRON_ Kima dan Mastercard Lab mengembangkan "kartu kredit DeFi.