GME (Base) Thị trường hôm nay
GME (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5549. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng JPY đã tăng ¥0.0009418, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng JPY là ¥9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3423.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang JPY là ¥0.5549 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GME (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001528 | -1.79% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001528, with a 24-hour trading change of -1.79%, GME/USDT Spot is $0.001528 and -1.79%, and GME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0.55JPY |
2GME | 1.1JPY |
3GME | 1.66JPY |
4GME | 2.21JPY |
5GME | 2.77JPY |
6GME | 3.32JPY |
7GME | 3.88JPY |
8GME | 4.43JPY |
9GME | 4.99JPY |
10GME | 5.54JPY |
1000GME | 554.96JPY |
5000GME | 2,774.83JPY |
10000GME | 5,549.66JPY |
50000GME | 27,748.33JPY |
100000GME | 55,496.67JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.8GME |
2JPY | 3.6GME |
3JPY | 5.4GME |
4JPY | 7.2GME |
5JPY | 9GME |
6JPY | 10.81GME |
7JPY | 12.61GME |
8JPY | 14.41GME |
9JPY | 16.21GME |
10JPY | 18.01GME |
100JPY | 180.19GME |
500JPY | 900.95GME |
1000JPY | 1,801.9GME |
5000JPY | 9,009.54GME |
10000JPY | 18,019.09GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang JPY và JPY sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.32 INR, 1 GME = Rp58.46 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2091 |
![]() | 0.00003349 |
![]() | 0.001425 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.0246 |
![]() | 3.47 |
![]() | 944.4 |
![]() | 12.67 |
![]() | 21.2 |
![]() | 0.001427 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.00003356 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.007234 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME (Base) của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

GameStop 最新新聞:GME 股價單日暴跌 22%
5 月 28 日,GameStop 動用 5.13 億美元現金購入 4,710 枚比特幣,成爲全球第 13 大企業比特幣持有方。

2025 年 GME 供應:Web3 遊戲投資者分析
探索 2025 年 GME 供應動態,包括代幣經濟學、分配及其在 GameStop NFT 市場中的作用。

WAGMEME 代幣:2025年北美比特幣會議上的新興加密貨幣項目
探索WAGMEME代幣:2025年北美比特幣大會的新星。

每日新聞 | GameFi 領域引領市場;Roaring Kitty 公開透露持有 180 百萬 GME;Solana 在 5 月發行了近 500K 代幣
GameFi行業引領市場_ Roaring Kitty披露了1.8億GME持倉,GameStop股價一夜暴漲_ Solana在5月發行了近50萬個代幣。

每日新聞 | 模因幣逆勢上漲,GME模因飆升超過2000%; 谷歌雲成為波場網絡的超級代表候選人
模因代幣非常強大,GME非官方模因幣飆升超過2000%_ Google Cloud 成為波場網絡的超級代表候選人_ Kima 和 Mastercard Lab 開發“DeFi 信用卡。”