Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng HKD là $125,018,269.19. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng HKD đã tăng $0.01522, biểu thị mức tăng +12.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng HKD là $15.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang HKD là $0.1374 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +12.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1811 | -2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1808 | -2.27% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1811, with a 24-hour trading change of -2%, ID/USDT Spot is $0.1811 and -2%, and ID/USDT Perpetual is $0.1808 and -2.27%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.13HKD |
2ID | 0.27HKD |
3ID | 0.41HKD |
4ID | 0.54HKD |
5ID | 0.68HKD |
6ID | 0.82HKD |
7ID | 0.95HKD |
8ID | 1.09HKD |
9ID | 1.23HKD |
10ID | 1.36HKD |
1000ID | 136.81HKD |
5000ID | 684.05HKD |
10000ID | 1,368.1HKD |
50000ID | 6,840.54HKD |
100000ID | 13,681.08HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.3ID |
2HKD | 14.61ID |
3HKD | 21.92ID |
4HKD | 29.23ID |
5HKD | 36.54ID |
6HKD | 43.85ID |
7HKD | 51.16ID |
8HKD | 58.47ID |
9HKD | 65.78ID |
10HKD | 73.09ID |
100HKD | 730.93ID |
500HKD | 3,654.68ID |
1000HKD | 7,309.36ID |
5000HKD | 36,546.81ID |
10000HKD | 73,093.62ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang HKD và HKD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.47INR |
![]() | Rp266.37IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.62RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.53JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.02 USD, 1 ID = €0.02 EUR, 1 ID = ₹1.47 INR, 1 ID = Rp266.37 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.0006135 |
![]() | 0.02464 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.28 |
![]() | 0.09599 |
![]() | 0.4225 |
![]() | 64.2 |
![]() | 340.44 |
![]() | 234.73 |
![]() | 94.87 |
![]() | 0.02461 |
![]() | 0.0006146 |
![]() | 1.83 |
![]() | 20.32 |
![]() | 4.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。

Hyperliquid TVL:解锁去中心化永续合约交易所的核心价值
Hyperliquid作为一个去中心化永续合约交易所,其TVL的增长得益于其独特的应用场景和优势。

DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮
探索 2025 年 DeFi 协议的演变,重点关注 Morpho 的借贷热潮和 Fluid 的创新平台。探索这些进步如何重塑资本效率,并为去中心化金融领域的投资者和开发者创造新的机遇。

什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息
SPACE ID 是一个去中心化的域名服务网络,任何人都可以注册人类可读的 .bnb、.arb 和 .eth 类型的域名,这些域名可以映射到钱包地址、社交网络甚至网站内容哈希值。

Poseidon代币2025年投资策略与区块链应用分析
探索Poseidon代币在2025年的投资前景和Web3生态系统中的重要角色。深入分析其长期价值、实际应用场景及对区块链技术的影响。为加密货币投资者和Web3从业者提供关键洞察,助您把握Poseidon生态系统的未来发展机遇。

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币
VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。