Everest Thị trường hôm nay
Everest đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01927. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng CAD là $3,051,056.68. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng CAD đã giảm $-0.000916, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng CAD là $2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008473.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CAD là $0.01927 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1776 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1775 | -0.62% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1776, with a 24-hour trading change of -0.89%, ID/USDT Spot is $0.1776 and -0.89%, and ID/USDT Perpetual is $0.1775 and -0.62%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ID sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.01CAD |
2ID | 0.03CAD |
3ID | 0.05CAD |
4ID | 0.07CAD |
5ID | 0.09CAD |
6ID | 0.11CAD |
7ID | 0.13CAD |
8ID | 0.15CAD |
9ID | 0.17CAD |
10ID | 0.19CAD |
10000ID | 192.74CAD |
50000ID | 963.74CAD |
100000ID | 1,927.48CAD |
500000ID | 9,637.43CAD |
1000000ID | 19,274.87CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 51.88ID |
2CAD | 103.76ID |
3CAD | 155.64ID |
4CAD | 207.52ID |
5CAD | 259.4ID |
6CAD | 311.28ID |
7CAD | 363.16ID |
8CAD | 415.04ID |
9CAD | 466.92ID |
10CAD | 518.81ID |
100CAD | 5,188.1ID |
500CAD | 25,940.5ID |
1000CAD | 51,881ID |
5000CAD | 259,405.01ID |
10000CAD | 518,810.02ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CAD và CAD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ID sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.57IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.19 INR, 1 ID = Rp215.57 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.88 |
![]() | 0.003531 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 368.39 |
![]() | 169.4 |
![]() | 0.5667 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,036.02 |
![]() | 1,319.8 |
![]() | 554.48 |
![]() | 0.1474 |
![]() | 0.003536 |
![]() | 10.38 |
![]() | 116.24 |
![]() | 27.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Paal Token: A Digital Asset Trading and Management Solution Provider
Paal Coin (PAAL) is an emerging cryptocurrency designed to leverage its advanced technology and innovative ecosystem.

How to Sell Pi Coin in 2025: A Comprehensive Guide
Discover how to sell Pi Coin in 2025 with our comprehensive guide.

FLOCK/USDT: Riding the Momentum of Meme Coin Culture in 2025
FLOCK separates itself from the average meme coin by building a strong collective identity around its holders

What is LUX: A 2025 Guide to Cryptocurrency and Blockchain Technology
Discover what LUX is and why its revolutionizing blockchain technology.

What Is Solscan? A Complete Guide to Using the Solana Blockchain Explorer
Solscan is a free open-source blockchain data explorer in the Solana ecosystem.

Why Did Bitcoin Crash? Bitcoin Price Prediction for 2025
The crash and rebirth of Bitcoin is essentially the result of the tug-of-war between global liquidity.