BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.74. Với nguồn cung lưu hành là 341,507.19 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng SAR là ﷼4,800,581.52. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0005623, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng SAR là ﷼4.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang SAR là ﷼3.74 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi BOB sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 3.74SAR |
2BOB | 7.49SAR |
3BOB | 11.24SAR |
4BOB | 14.99SAR |
5BOB | 18.74SAR |
6BOB | 22.49SAR |
7BOB | 26.23SAR |
8BOB | 29.98SAR |
9BOB | 33.73SAR |
10BOB | 37.48SAR |
100BOB | 374.85SAR |
500BOB | 1,874.27SAR |
1000BOB | 3,748.54SAR |
5000BOB | 18,742.72SAR |
10000BOB | 37,485.45SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2667BOB |
2SAR | 0.5335BOB |
3SAR | 0.8003BOB |
4SAR | 1.06BOB |
5SAR | 1.33BOB |
6SAR | 1.6BOB |
7SAR | 1.86BOB |
8SAR | 2.13BOB |
9SAR | 2.4BOB |
10SAR | 2.66BOB |
1000SAR | 266.77BOB |
5000SAR | 1,333.85BOB |
10000SAR | 2,667.7BOB |
50000SAR | 13,338.5BOB |
100000SAR | 26,677.01BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang SAR và SAR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.85IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.51 INR, 1 BOB = Rp15,163.85 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.24 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 0.05275 |
![]() | 133.26 |
![]() | 58.37 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 0.8846 |
![]() | 133.4 |
![]() | 724 |
![]() | 467.8 |
![]() | 199.09 |
![]() | 0.05283 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 3.76 |
![]() | 41.36 |
![]() | 9.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Token ZACHXBT: Sebuah Mata Uang Kripto yang Mendukung Investigator On-Chain untuk Memulihkan Dana yang Dibobol
Token ZACHXBT memicu kontroversi, penyelidik on-chain ZachXBT membantu pemerintah AS memulihkan $20 juta dana peretas, namun tidak dibayar.

Sponge Bob: Sebuah Krabby Patty dari dunia kripto
Daya tarik IP SpongeBob SquarePants telah meluas dari dunia animasi ke ranah kripto, dan Token Sponge Bob _BOB_ telah baru diluncurkan.

Berita Harian | Crash Saham Teknologi Menyebabkan Fluktuasi Pasar; Pasar Kripto Umumnya Turun, Tetapi Memecoins MEW, WIF, dan Solana Menguat; MonoSwap Dibobol
Penurunan tajam saham teknologi telah memicu volatilitas pasar. Pasar kripto umumnya turun, namun MEW, WIF, dan Solana Memecoins sedang meningkat. MonoSwap telah diretas.

Berita Harian | BTC dan ETH Pulih; TON App Chain Berkolaborasi dengan Polygon untuk Meluncurkan TON L2; Akun X Penyanyi Doja Cat Dibobol untuk Mempromosikan Koin Palsu
BTC bangkit kembali dan fluktuasi pada level tinggi, dengan sentimen pasar masih cenderung pada ketakutan_ Rantai aplikasi TON berkolaborasi dengan Polygon untuk meluncurkan TON L2.

Gate.io Meluncurkan Fitur Harga Rata-rata Waktu Terbobot (TWAP) yang Komprehensif
Halo pengguna Gate.io, untuk memenuhi kebutuhan trading Anda dengan lebih baik, kami dengan senang hati mengumumkan diluncurkannya Time-Weighted Average Price baru-baru ini _TWAP_ fitur perdagangan.