BOBChuyển đổi BOB (BOB) sang US Dollar (USD)

BOB/USD: 1 BOB ≈ $0.9998 USD

Lần cập nhật mới nhất:

BOB Thị trường hôm nay

BOB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9998. Với nguồn cung lưu hành là 341,507.19 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng USD là $341,447.76. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng USD đã giảm $-0.00004599, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng USD là $1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8727.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang USD

$0.9998-0.0046%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang USD là $0.9998 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/USD trong ngày qua.

Giao dịch BOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BOB sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BOB sang USD

logo BOBSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BOB
0.99USD
2BOB
1.99USD
3BOB
2.99USD
4BOB
3.99USD
5BOB
4.99USD
6BOB
5.99USD
7BOB
6.99USD
8BOB
7.99USD
9BOB
8.99USD
10BOB
9.99USD
1000BOB
999.82USD
5000BOB
4,999.13USD
10000BOB
9,998.26USD
50000BOB
49,991.3USD
100000BOB
99,982.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang BOB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo BOB
1USD
1BOB
2USD
2BOB
3USD
3BOB
4USD
4BOB
5USD
5BOB
6USD
6BOB
7USD
7BOB
8USD
8BOB
9USD
9BOB
10USD
10BOB
100USD
100.01BOB
500USD
500.08BOB
1000USD
1,000.17BOB
5000USD
5,000.87BOB
10000USD
10,001.74BOB

Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang USD và USD sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.54 INR, 1 BOB = Rp15,168.98 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.23
logo BTCBTC
0.004826
logo ETHETH
0.1996
logo USDTUSDT
499.91
logo XRPXRP
209.29
logo BNBBNB
0.7747
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,285.5
logo ADAADA
640.69
logo TRXTRX
1,850.75
logo STETHSTETH
0.2002
logo WBTCWBTC
0.004834
logo SUISUI
131.65
logo LINKLINK
32.58
logo AVAXAVAX
21.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng BOB của bạn

01

Nhập số lượng BOB của bạn

Nhập số lượng BOB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BOB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.