今日Sync Network市场价格
与昨天相比,Sync Network价格跌。
SYNC转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.0006982。加密货币流通量为161,834,143.28 SYNC,SYNC以EUR计算的总市值为€101,240.71。 过去24小时,SYNC以EUR计算的交易价减少了€-0.00009611,跌幅为-12.09%。从历史上看,SYNC以EUR计算的历史最高价为€0.188。 相比之下,SYNC以EUR计算的历史最低价为€0.0004574。
1SYNC兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 SYNC 兑换 EUR 的汇率为 €0.0006982 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -12.09% ,Gate的 SYNC/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 SYNC/EUR 的历史变化数据。
交易Sync Network
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
SYNC/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, SYNC/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,SYNC/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Sync Network兑换到Euro转换表
SYNC兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1SYNC | 0EUR |
2SYNC | 0EUR |
3SYNC | 0EUR |
4SYNC | 0EUR |
5SYNC | 0EUR |
6SYNC | 0EUR |
7SYNC | 0EUR |
8SYNC | 0EUR |
9SYNC | 0EUR |
10SYNC | 0EUR |
1000000SYNC | 698.27EUR |
5000000SYNC | 3,491.36EUR |
10000000SYNC | 6,982.73EUR |
50000000SYNC | 34,913.67EUR |
100000000SYNC | 69,827.34EUR |
EUR兑换到SYNC转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1,432.1SYNC |
2EUR | 2,864.2SYNC |
3EUR | 4,296.31SYNC |
4EUR | 5,728.41SYNC |
5EUR | 7,160.51SYNC |
6EUR | 8,592.62SYNC |
7EUR | 10,024.72SYNC |
8EUR | 11,456.83SYNC |
9EUR | 12,888.93SYNC |
10EUR | 14,321.03SYNC |
100EUR | 143,210.37SYNC |
500EUR | 716,051.88SYNC |
1000EUR | 1,432,103.77SYNC |
5000EUR | 7,160,518.87SYNC |
10000EUR | 14,321,037.75SYNC |
上述 SYNC 兑换 EUR 和EUR 兑换 SYNC 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000000 SYNC 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 SYNC 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Sync Network兑换
上表列出了 1 SYNC 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 SYNC = $0 USD、1 SYNC = €0 EUR、1 SYNC = ₹0.07 INR、1 SYNC = Rp11.82 IDR、1 SYNC = $0 CAD、1 SYNC = £0 GBP、1 SYNC = ฿0.03 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
AVAX兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.85 |
![]() | 0.005234 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 557.84 |
![]() | 237.08 |
![]() | 0.8525 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,461.18 |
![]() | 738.32 |
![]() | 2,056.21 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 0.005246 |
![]() | 143.95 |
![]() | 35.06 |
![]() | 24.52 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Sync Network金额
输入SYNC金额
输入SYNC金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Sync Network 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Sync Network视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Sync Network兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Sync Network到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Sync Network到Euro的汇率?
4.我可以将Sync Network转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Sync Network (SYNC)的最新资讯

ZKsync là gì? Tìm hiểu về dự án Layer 2 được tài trợ nhiều nhất trên thị trường
Trong thế giới tiền điện tử và blockchain, các giải pháp mở rộng Layer 2 đã trở thành một trọng tâm quan trọng đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư.

ZKsync đã đánh cắp $5 triệu đồng token giá trị đã lao dốc, niềm tin kiểm tra lại một lần nữa
Vào ngày 15 tháng 4, ZKsync chính thức phát hành một tuyên bố khẩn cấp: Khóa riêng của tài khoản quản trị viên của hợp đồng phân phối airdrop đã bị rò rỉ.

Tin tức hàng ngày | BTC phục hồi sau khi giảm xuống dưới $59K trong ngắn hạn; Swarm Markets cung cấp Vàng được mã hóa thông qua NFTs; ZKsync Token giảm 40% sau
ETFs BTC đã có dòng tiền rút ra trong vòng một tuần. BTC giảm xuống dưới 59,000 đô la trong ngắn hạn, và sự kiện thanh toán Mt. Gox đã làm leo thang biến động thị trường.

Các Dự Án Hệ Sinh Thái Đang Phổ Biến Nào Đáng Để Chú Ý Sau Khi zkSync Phát Hành?
Phân tích các Dự án sinh thái zkSync chất lượng cao và tương tác để đạt được Lợi nhuận tiềm năng

Làm thế nào để nắm bắt các cơ hội khai thác tốt nhất sau khi zkSync khởi chạy tính năng kiểm tra Airdrop?
Cách sử dụng nhanh ví gate Web3 để kiểm tra đủ điều kiện nhận airdrop token ZK?

Airdrop ZKsync sắp diễn ra, ai có thể nhận được? Các dự án chất lượng cao khác nào đáng để tương tác?
Tỷ lệ phù thủy tổng thể cao, và nhiều studio để có được thỏa thuận tốt nhất miễn phí đã bị phá hủy hoàn toàn. Bạn có nhận được thỏa thuận tốt nhất miễn phí lần này không?