今日Kaia市场价格
与昨天相比,Kaia价格涨。
Kaia转换为South Korean Won (KRW)的当前价格为₩146.71。基于5,856,641,747.1 KAIA的流通量,Kaia以KRW计算的总市值为₩1,144,430,984,486,048.69。 过去24小时,Kaia以KRW计算的交易价增加了₩7.49,涨幅为+5.42%。从历史上看,Kaia以KRW计算的历史最高价为₩541.66。相比之下,Kaia以KRW计算的历史最低价为₩120.84。
1KAIA兑换到KRW价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 KAIA 兑换 KRW 的汇率为 ₩146.71 KRW,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +5.42% ,Gate的 KAIA/KRW 价格图片页面显示了过去1日内1 KAIA/KRW 的历史变化数据。
交易Kaia
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1099 | 5.95% | |
![]() 永续 | $0.1096 | 5.4% |
KAIA/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1099,24小时内的交易变化趋势为5.95%, KAIA/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1099 和 5.95%,KAIA/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1096 和 5.4%。
Kaia兑换到South Korean Won转换表
KAIA兑换到KRW转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KAIA | 146.71KRW |
2KAIA | 293.43KRW |
3KAIA | 440.15KRW |
4KAIA | 586.87KRW |
5KAIA | 733.58KRW |
6KAIA | 880.3KRW |
7KAIA | 1,027.02KRW |
8KAIA | 1,173.74KRW |
9KAIA | 1,320.45KRW |
10KAIA | 1,467.17KRW |
100KAIA | 14,671.76KRW |
500KAIA | 73,358.83KRW |
1000KAIA | 146,717.67KRW |
5000KAIA | 733,588.37KRW |
10000KAIA | 1,467,176.75KRW |
KRW兑换到KAIA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.006815KAIA |
2KRW | 0.01363KAIA |
3KRW | 0.02044KAIA |
4KRW | 0.02726KAIA |
5KRW | 0.03407KAIA |
6KRW | 0.04089KAIA |
7KRW | 0.04771KAIA |
8KRW | 0.05452KAIA |
9KRW | 0.06134KAIA |
10KRW | 0.06815KAIA |
100000KRW | 681.58KAIA |
500000KRW | 3,407.9KAIA |
1000000KRW | 6,815.81KAIA |
5000000KRW | 34,079.05KAIA |
10000000KRW | 68,158.11KAIA |
上述 KAIA 兑换 KRW 和KRW 兑换 KAIA 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 KAIA 兑换KRW的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 KRW 兑换 KAIA 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Kaia兑换
上表列出了 1 KAIA 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 KAIA = $0.11 USD、1 KAIA = €0.1 EUR、1 KAIA = ₹9.2 INR、1 KAIA = Rp1,671.1 IDR、1 KAIA = $0.15 CAD、1 KAIA = £0.08 GBP、1 KAIA = ฿3.63 THB等。
热门兑换对
BTC兑KRW
ETH兑KRW
USDT兑KRW
XRP兑KRW
BNB兑KRW
SOL兑KRW
USDC兑KRW
DOGE兑KRW
TRX兑KRW
ADA兑KRW
STETH兑KRW
WBTC兑KRW
SUI兑KRW
HYPE兑KRW
LINK兑KRW
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KRW、ETH 兑换 KRW、USDT 兑换 KRW、BNB 兑换KRW、SOL 兑换 KRW 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.01954 |
![]() | 0.000003595 |
![]() | 0.0001512 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1749 |
![]() | 0.0005758 |
![]() | 0.002439 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.97 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.563 |
![]() | 0.0001512 |
![]() | 0.000003599 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.01146 |
![]() | 0.0274 |
上表为您提供了将任意数量的South Korean Won兑换成热门货币的功能,包括 KRW 兑换 GT,KRW 兑换 USDT,KRW 兑换 BTC,KRW 兑换 ETH,KRW 兑换 USBT,KRW 兑换 PEPE,KRW 兑换 EIGEN,KRW 兑换OG 等。
输入Kaia金额
输入KAIA金额
输入KAIA金额
选择South Korean Won
在下拉菜单中点击选择South Korean Won或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Kaia 转换为 KRW,以方便您使用。
如何购买Kaia视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Kaia兑换South Korean Won (KRW) 转换器?
2.此页面上Kaia到South Korean Won的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Kaia到South Korean Won的汇率?
4.我可以将Kaia转换为South Korean Won之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为South Korean Won (KRW)吗?
了解有关Kaia (KAIA)的最新资讯

Altura Tiền điện tử: Nền tảng Game NFT hàng đầu vào năm 2025
Khám phá tác động cách mạng của Alturas đối với trò chơi NFT vào năm 2025.

XRP Xu hướng giá và Triển vọng năm 2025
XRP cho thấy một phong cách di chuyển giá phức tạp và tiềm năng dài hạn cùng tồn tại vào năm 2025.

Đồng Tiền Giga Chad: Phân Tích Giá và Hướng Dẫn Giao Dịch cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng bùng nổ của Đồng tiền Giga Chad vào năm 2025.

Giá Bitcoin USD và Triển vọng giá năm 2025
Bitcoin dự kiến sẽ đạt hoặc vượt qua ngưỡng 200.000 đô la vào cuối năm 2025.

Phân tích thị trường Morpho Crypto: 2025 và so sánh với Aave
Khám phá tác động cách mạng của Morphos đối với cho vay DeFi

Đồng Saitama vào năm 2025: Phân tích Giá, Staking và Vốn hóa thị trường
Khám phá tiềm năng đồng tiền Saitama vào năm 2025: dự đoán sự tăng giá