今日Alphr市場價格
與昨天相比,Alphr價格跌。
ALPHR轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.05723。加密貨幣流通量為1,852,448 ALPHR,ALPHR以HKD計算的總市值為$826,091.11。 過去24小時,ALPHR以HKD計算的交易價減少了$-0.003167,跌幅為-5.25%。從歷史上看,ALPHR以HKD計算的歷史最高價為$99.1。 相比之下,ALPHR以HKD計算的歷史最低價為$0.03764。
1ALPHR兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ALPHR 兌換 HKD 的匯率為 $0.05723 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -5.25% ,Gate的 ALPHR/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ALPHR/HKD 的歷史變化數據。
交易Alphr
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.007349 | -5.24% |
ALPHR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.007349,24小時內的交易變化趨勢為-5.24%, ALPHR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.007349 和 -5.24%,ALPHR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Alphr兌換到Hong Kong Dollar轉換表
ALPHR兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.05HKD |
2ALPHR | 0.11HKD |
3ALPHR | 0.17HKD |
4ALPHR | 0.22HKD |
5ALPHR | 0.28HKD |
6ALPHR | 0.34HKD |
7ALPHR | 0.4HKD |
8ALPHR | 0.45HKD |
9ALPHR | 0.51HKD |
10ALPHR | 0.57HKD |
10000ALPHR | 572.35HKD |
50000ALPHR | 2,861.78HKD |
100000ALPHR | 5,723.56HKD |
500000ALPHR | 28,617.81HKD |
1000000ALPHR | 57,235.62HKD |
HKD兌換到ALPHR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 17.47ALPHR |
2HKD | 34.94ALPHR |
3HKD | 52.41ALPHR |
4HKD | 69.88ALPHR |
5HKD | 87.35ALPHR |
6HKD | 104.82ALPHR |
7HKD | 122.3ALPHR |
8HKD | 139.77ALPHR |
9HKD | 157.24ALPHR |
10HKD | 174.71ALPHR |
100HKD | 1,747.16ALPHR |
500HKD | 8,735.81ALPHR |
1000HKD | 17,471.63ALPHR |
5000HKD | 87,358.18ALPHR |
10000HKD | 174,716.36ALPHR |
上述 ALPHR 兌換 HKD 和HKD 兌換 ALPHR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ALPHR 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 ALPHR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Alphr兌換
上表列出了 1 ALPHR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ALPHR = $0.01 USD、1 ALPHR = €0.01 EUR、1 ALPHR = ₹0.61 INR、1 ALPHR = Rp111.36 IDR、1 ALPHR = $0.01 CAD、1 ALPHR = £0.01 GBP、1 ALPHR = ฿0.24 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
TRX兌HKD
ADA兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
SUI兌HKD
LINK兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006177 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.83 |
![]() | 0.09933 |
![]() | 0.4292 |
![]() | 64.2 |
![]() | 360.64 |
![]() | 230.36 |
![]() | 98.33 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 0.0006199 |
![]() | 1.85 |
![]() | 20.7 |
![]() | 4.84 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Alphr金額
輸入ALPHR金額
輸入ALPHR金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Alphr 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Alphr兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Alphr到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Alphr到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Alphr轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Alphr (ALPHR)的最新資訊

Crypto30x.com: Trợ lý Thông minh cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử
Crypto30x.com là một nền tảng tiên tiến tập trung vào giao dịch Tài sản tiền điện tử

InQubeta: Cổng thông tin thuận tiện đến đầu tư trí tuệ nhân tạo
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng ngày nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một lực lượng chính thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Pullix là gì?
Dự kiến Pullix sẽ trở thành trung tâm cốt lõi kết nối tài chính truyền thống với Web3.

GOG Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của mã GOG vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để nhận phần thưởng lớn, và khám phá tác động của nó đối với Gate.

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.