今日AB市場價格
與昨天相比,AB價格漲。
AB轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.03717。基於64,569,515,147.95 AB的流通量,AB以AED計算的總市值為د.إ8,815,772,435.78。 過去24小時,AB以AED計算的交易價增加了د.إ0.000026,漲幅為+0.070000%。從歷史上看,AB以AED計算的歷史最高價為د.إ0.0595。相比之下,AB以AED計算的歷史最低價為د.إ0.005141。
1AB兌換到AED價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 AB 兌 AED 的匯率為 د.إ0.03717 AED,過去24小時內變動幅度為 +0.070000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (AB/AED 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 AB/AED 的歷史變化數據。
交易AB
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01012 | +0.260000% |
AB/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01012,24小時內的交易變化趨勢為+0.260000%, AB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01012 和 +0.260000%,AB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
AB兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
AB兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AB | 0.03AED |
2AB | 0.07AED |
3AB | 0.11AED |
4AB | 0.14AED |
5AB | 0.18AED |
6AB | 0.22AED |
7AB | 0.26AED |
8AB | 0.29AED |
9AB | 0.33AED |
10AB | 0.37AED |
10000AB | 371.76AED |
50000AB | 1,858.83AED |
100000AB | 3,717.67AED |
500000AB | 18,588.35AED |
1000000AB | 37,176.71AED |
AED兌換到AB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 26.89AB |
2AED | 53.79AB |
3AED | 80.69AB |
4AED | 107.59AB |
5AED | 134.49AB |
6AED | 161.39AB |
7AED | 188.28AB |
8AED | 215.18AB |
9AED | 242.08AB |
10AED | 268.98AB |
100AED | 2,689.85AB |
500AED | 13,449.27AB |
1000AED | 26,898.55AB |
5000AED | 134,492.77AB |
10000AED | 268,985.55AB |
上述 AB 兌換 AED 和AED 兌換 AB 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 AB 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 AB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AB兌換
上表列出了 1 AB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AB = $0.01 USD、1 AB = €0.01 EUR、1 AB = ₹0.85 INR、1 AB = Rp153.56 IDR、1 AB = $0.01 CAD、1 AB = £0.01 GBP、1 AB = ฿0.33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
SMART兌AED
TRX兌AED
DOGE兌AED
STETH兌AED
ADA兌AED
WBTC兌AED
HYPE兌AED
SUI兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 8.29 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.05525 |
![]() | 136.07 |
![]() | 61.85 |
![]() | 0.2117 |
![]() | 0.9353 |
![]() | 136.21 |
![]() | 25,422.85 |
![]() | 497.77 |
![]() | 822.29 |
![]() | 0.05581 |
![]() | 230.79 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 3.59 |
![]() | 48.97 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
如何將 AB (AB) 兌換為 United Arab Emirates Dirham (AED)
輸入AB金額
輸入AB金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇AED或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AB 轉換為 AED,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AB兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上AB到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AB到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將AB轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關AB (AB)的最新資訊

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu
Khám phá sự tăng lên nhanh chóng của giá Labubu và tiềm năng tương lai của nó trong thị trường sưu tập Web3.

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la
Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Babylon là gì? Dự báo giá đồng BABY Coin cho năm 2025
Bài viết này cung cấp phân tích sâu về các cơ chế cốt lõi, tiềm năng phát triển và triển vọng thị trường của token Babylons BABY.

Tin tức mới nhất về Labubu: Đồng LABUBU tạm thời vượt mốc 70 triệu đô la
LABUBU Coin không có liên quan đến Pop Mart chính thức và là một đồng Meme do cộng đồng phát hành.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.