Zipmex Token Thị trường hôm nay
Zipmex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp47.48. Với nguồn cung lưu hành là 88,573,083.14 ZMT, tổng vốn hóa thị trường của ZMT tính bằng IDR là Rp63,803,185,832,695.22. Trong 24h qua, giá của ZMT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0003229, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMT tính bằng IDR là Rp89,198.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMT sang IDR là Rp47.48 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zipmex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMT/-- Spot is $ and 0%, and ZMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zipmex Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZMT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMT | 47.48IDR |
2ZMT | 94.97IDR |
3ZMT | 142.45IDR |
4ZMT | 189.94IDR |
5ZMT | 237.42IDR |
6ZMT | 284.91IDR |
7ZMT | 332.39IDR |
8ZMT | 379.88IDR |
9ZMT | 427.37IDR |
10ZMT | 474.85IDR |
100ZMT | 4,748.56IDR |
500ZMT | 23,742.83IDR |
1000ZMT | 47,485.67IDR |
5000ZMT | 237,428.35IDR |
10000ZMT | 474,856.71IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02105ZMT |
2IDR | 0.04211ZMT |
3IDR | 0.06317ZMT |
4IDR | 0.08423ZMT |
5IDR | 0.1052ZMT |
6IDR | 0.1263ZMT |
7IDR | 0.1474ZMT |
8IDR | 0.1684ZMT |
9IDR | 0.1895ZMT |
10IDR | 0.2105ZMT |
10000IDR | 210.58ZMT |
50000IDR | 1,052.94ZMT |
100000IDR | 2,105.89ZMT |
500000IDR | 10,529.49ZMT |
1000000IDR | 21,058.98ZMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMT sang IDR và IDR sang ZMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zipmex Token phổ biến
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMT = $0 USD, 1 ZMT = €0 EUR, 1 ZMT = ₹0.26 INR, 1 ZMT = Rp47.49 IDR, 1 ZMT = $0 CAD, 1 ZMT = £0 GBP, 1 ZMT = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001966 |
![]() | 0.0000003182 |
![]() | 0.00001359 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 0.00005123 |
![]() | 0.0002348 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.12 |
![]() | 0.202 |
![]() | 0.00001361 |
![]() | 0.0565 |
![]() | 0.0000003186 |
![]() | 0.0009486 |
![]() | 0.00006939 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zipmex Token của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zipmex Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zipmex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zipmex Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zipmex Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zipmex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zipmex Token (ZMT)

كييتا مجال العملات الرقمية: إعادة تعريف البنية التحتية المالية مع 10 مليون TPS
شبكة كيتا تعيد تعريف حدود التكامل بين البلوكشين والمالية التقليدية مع سرعة معاملات تصل إلى 10 ملايين TPS وممارسات مبتكرة في قطاع الأصول الحقيقية.

ما هي استراتيجية المارتينغالي: عكس الوضع
في عالم التداول، تبرز استراتيجية مارتينجال كواحدة من أكثر تقنيات إدارة المخاطر شهرة.

ما هي العملات الرقمية المقاومة لـ ASIC؟
في عالم العملات الرقمية الذي يتطور بسرعة، يلعب التعدين دورًا حاسمًا في

العقد الذكي في البلوكتشين وكيف يعمل
في عالم البلوكتشين والعملات المشفرة، أصبح مصطلح "العقد الذكي" أكثر شيوعًا.

ما هي كتل الفن: حالة NFTs الفن التوليدي
بينما تتطور NFTs لتتجاوز الصور البروفايل الثابتة، تجذب NFTs فنون التوليد الانتباه لإبداعها وتفردها،

مربع السحر (SQR): متجر تطبيقات ويب 3 مبني للمجتمع
随着Web3的发展,用户正在寻找可信的平台和优质的去中心化应用(dApps)