XCHNG Thị trường hôm nay
XCHNG đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5719. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng JPY là ¥40,692,992,827.53. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng JPY đã tăng ¥0.03676, biểu thị mức tăng +6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng JPY là ¥39.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4263.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang JPY là ¥0.5719 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHNG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch XCHNG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCHNG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCHNG/-- Spot is $ and 0%, and XCHNG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XCHNG sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XCHNG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCHNG | 0.57JPY |
2XCHNG | 1.14JPY |
3XCHNG | 1.71JPY |
4XCHNG | 2.28JPY |
5XCHNG | 2.85JPY |
6XCHNG | 3.43JPY |
7XCHNG | 4JPY |
8XCHNG | 4.57JPY |
9XCHNG | 5.14JPY |
10XCHNG | 5.71JPY |
1000XCHNG | 571.98JPY |
5000XCHNG | 2,859.92JPY |
10000XCHNG | 5,719.84JPY |
50000XCHNG | 28,599.24JPY |
100000XCHNG | 57,198.48JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XCHNG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.74XCHNG |
2JPY | 3.49XCHNG |
3JPY | 5.24XCHNG |
4JPY | 6.99XCHNG |
5JPY | 8.74XCHNG |
6JPY | 10.48XCHNG |
7JPY | 12.23XCHNG |
8JPY | 13.98XCHNG |
9JPY | 15.73XCHNG |
10JPY | 17.48XCHNG |
100JPY | 174.82XCHNG |
500JPY | 874.14XCHNG |
1000JPY | 1,748.29XCHNG |
5000JPY | 8,741.49XCHNG |
10000JPY | 17,482.98XCHNG |
Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang JPY và JPY sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCHNG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến
XCHNG | 1 XCHNG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
XCHNG | 1 XCHNG |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0 USD, 1 XCHNG = €0 EUR, 1 XCHNG = ₹0.29 INR, 1 XCHNG = Rp53.39 IDR, 1 XCHNG = $0 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.203 |
![]() | 0.00003289 |
![]() | 0.001357 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005308 |
![]() | 0.02355 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.47 |
![]() | 12.9 |
![]() | 0.001353 |
![]() | 5.42 |
![]() | 1,503.56 |
![]() | 0.08343 |
![]() | 0.00003282 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XCHNG (XCHNG)

Atlas Network: Um Pioneiro da Infraestrutura Blockchain Liderando a Nova Era do Web3
A Atlas Network é uma plataforma de serviço de infraestrutura descentralizada adaptada para o ecossistema Web3.

Análise do Valor do Investimento em XRP 2025, é o XRP um bom investimento?
O valor fundamental do XRP está ancorado na sua praticidade no mercado de pagamentos transfronteiriços de trilhões de dólares.

One Network: plataforma de integração da cadeia de fornecimento impulsionada por Blockchain
One Network combina a tecnologia Blockchain com o conceito Web3 para trazer inovação revolucionária à cadeia de fornecimento.

Por que é que o preço do Dogecoin está a subir? Três motores principais e perspetivas futuras
O atual aumento do DOGE é em grande parte atribuído à convergência de três fatores chave: uma mudança no sentimento do mercado, a estabilidade das participações em cadeia e um avanço nos padrões técnicos.

Análise de Preços do Kaito: Tendências do Mercado de Junho de 2025 e Valor do Token
Explore o notável aumento de preço do Kaitos em junho de 2025, analisando os fatores de dominância do mercado

Como Minerar Dogecoin com Mineração em nuvem?
A Mineração em nuvem tornou-se uma das maneiras populares de obter DOGE.