Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,551,541,257.63 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng EUR là €1,411,699,428.79. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng EUR đã tăng €0.007686, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng EUR là €10.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5133.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang EUR là €1.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.13 | 1.06% | |
![]() Giao ngay | $1.13 | 0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.13 | 1.1% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of 1.06%, WLD/USDT Spot is $1.13 and 1.06%, and WLD/USDT Perpetual is $1.13 and 1.1%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Euro
Bảng chuyển đổi WLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 1.02EUR |
2WLD | 2.04EUR |
3WLD | 3.06EUR |
4WLD | 4.08EUR |
5WLD | 5.11EUR |
6WLD | 6.13EUR |
7WLD | 7.15EUR |
8WLD | 8.17EUR |
9WLD | 9.19EUR |
10WLD | 10.22EUR |
100WLD | 102.2EUR |
500WLD | 511.02EUR |
1000WLD | 1,022.04EUR |
5000WLD | 5,110.21EUR |
10000WLD | 10,220.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9784WLD |
2EUR | 1.95WLD |
3EUR | 2.93WLD |
4EUR | 3.91WLD |
5EUR | 4.89WLD |
6EUR | 5.87WLD |
7EUR | 6.84WLD |
8EUR | 7.82WLD |
9EUR | 8.8WLD |
10EUR | 9.78WLD |
1000EUR | 978.43WLD |
5000EUR | 4,892.16WLD |
10000EUR | 9,784.32WLD |
50000EUR | 48,921.63WLD |
100000EUR | 97,843.26WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang EUR và EUR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.31INR |
![]() | Rp17,305.63IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.63THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽105.42RUB |
![]() | R$6.21BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.94TRY |
![]() | ¥8.05CNY |
![]() | ¥164.28JPY |
![]() | $8.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.14 USD, 1 WLD = €1.02 EUR, 1 WLD = ₹95.31 INR, 1 WLD = Rp17,305.63 IDR, 1 WLD = $1.55 CAD, 1 WLD = £0.86 GBP, 1 WLD = ฿37.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 557.87 |
![]() | 256.71 |
![]() | 0.848 |
![]() | 3.56 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,897.85 |
![]() | 2,100.71 |
![]() | 813.9 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 16.92 |
![]() | 171.63 |
![]() | 39.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

デイリーニュース | WLDはAIセクターを引き上げ、ALGOは1か月で200%以上増加しました
ETHの所有者の90%以上が利益を上げている_トランプ _選挙の勝利はビットコインの保有を大きく刺激します_ AIセクターは共に上昇しました。

AIセクターは集合的な利益を見ています:WLDの次は何ですか?
WLD_s missionは、最大のグローバルで公平なデジタルアイデンティティと通貨を作成することです _, 、国際金融エコに参加できるようにします_。

デイリーニュース | 複数のテックジャイアントの幹部がWLDに参加; ADAがMiCAコンプライアンス指標を更新; Blastが2回目のエアドロップ規制を発行
複数のテック巨人_utivesがSam Altmanに参加 _sワールドコイン_ Cardanoは、MiCAコンプライアンス指標を事前に更新しました。Blastは、エアドロップ規制の第2フェーズを発表しました。

クジラ投資家がWorldcoin(WLD)の価格回復に貢献しています
WLDリテール投資家は仮想通貨の価格急騰の鍵となっています

最新まとめ | 香港イーサリアムETFは好調を維持、ワールドコイン創設者は政府関係を強化しWLD供給量を19%増加
HashKey CapitalとBosch Internationalが共同発行したイーサリアムETFは4月30日に取引が開始される_ Worldcoinの創設者はマレーシアの指導者らと会談し、政府関係を強化し、今後6か月でWLDの供給を19%増やすことを目指した。

暗号資産のダークホース WLD がブレイクして人気を博していますが、あなたはそれに従う勇気がありますか。
暗号資産のダークホース WLD がブレイクして人気を博していますが、あなたはそれに従う勇気がありますか。