Vulcan ForgedChuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PYR/CNY: 1 PYR ≈ ¥9.21 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PYR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.21. Với nguồn cung lưu hành là 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của PYR tính bằng CNY là ¥1,553,832,103.74. Trong 24h qua, giá của PYR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.5362, biểu thị mức giảm -5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYR tính bằng CNY là ¥347.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang CNY

¥9.21-5.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥9.21 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.3
-5.83%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.31
-3.75%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.3, with a 24-hour trading change of -5.83%, PYR/USDT Spot is $1.3 and -5.83%, and PYR/USDT Perpetual is $1.31 and -3.75%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PYR sang CNY

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PYR
9.21CNY
2PYR
18.43CNY
3PYR
27.65CNY
4PYR
36.87CNY
5PYR
46.09CNY
6PYR
55.31CNY
7PYR
64.52CNY
8PYR
73.74CNY
9PYR
82.96CNY
10PYR
92.18CNY
100PYR
921.85CNY
500PYR
4,609.26CNY
1000PYR
9,218.53CNY
5000PYR
46,092.66CNY
10000PYR
92,185.32CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PYR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1CNY
0.1084PYR
2CNY
0.2169PYR
3CNY
0.3254PYR
4CNY
0.4339PYR
5CNY
0.5423PYR
6CNY
0.6508PYR
7CNY
0.7593PYR
8CNY
0.8678PYR
9CNY
0.9762PYR
10CNY
1.08PYR
1000CNY
108.47PYR
5000CNY
542.38PYR
10000CNY
1,084.77PYR
50000CNY
5,423.85PYR
100000CNY
10,847.71PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang CNY và CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.32 USD, 1 PYR = €1.18 EUR, 1 PYR = ₹110.19 INR, 1 PYR = Rp20,008.88 IDR, 1 PYR = $1.79 CAD, 1 PYR = £0.99 GBP, 1 PYR = ฿43.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006908
logo ETHETH
0.02752
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.34
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.408
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
309.46
logo ADAADA
90.3
logo TRXTRX
259.36
logo STETHSTETH
0.0276
logo WBTCWBTC
0.0006932
logo SUISUI
18.45
logo LINKLINK
4.25
logo AVAXAVAX
2.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vulcan Forged

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Tìm hiểu thêm về Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.