Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1535. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng CAD là $49,099,425.78. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng CAD đã tăng $0.003648, biểu thị mức tăng +2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng CAD là $6.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang CAD là $0.1535 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1128 | 2.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.113 | -0.26% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.1128, with a 24-hour trading change of 2.64%, VOXEL/USDT Spot is $0.1128 and 2.64%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.113 and -0.26%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VOXEL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.14CAD |
2VOXEL | 0.29CAD |
3VOXEL | 0.44CAD |
4VOXEL | 0.59CAD |
5VOXEL | 0.73CAD |
6VOXEL | 0.88CAD |
7VOXEL | 1.03CAD |
8VOXEL | 1.18CAD |
9VOXEL | 1.32CAD |
10VOXEL | 1.47CAD |
1000VOXEL | 147.65CAD |
5000VOXEL | 738.28CAD |
10000VOXEL | 1,476.57CAD |
50000VOXEL | 7,382.88CAD |
100000VOXEL | 14,765.77CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6.77VOXEL |
2CAD | 13.54VOXEL |
3CAD | 20.31VOXEL |
4CAD | 27.08VOXEL |
5CAD | 33.86VOXEL |
6CAD | 40.63VOXEL |
7CAD | 47.4VOXEL |
8CAD | 54.17VOXEL |
9CAD | 60.95VOXEL |
10CAD | 67.72VOXEL |
100CAD | 677.24VOXEL |
500CAD | 3,386.21VOXEL |
1000CAD | 6,772.42VOXEL |
5000CAD | 33,862.1VOXEL |
10000CAD | 67,724.2VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang CAD và CAD sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.46INR |
![]() | Rp1,717.06IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.73THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽10.46RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.86TRY |
![]() | ¥0.8CNY |
![]() | ¥16.3JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.11 USD, 1 VOXEL = €0.1 EUR, 1 VOXEL = ₹9.46 INR, 1 VOXEL = Rp1,717.06 IDR, 1 VOXEL = $0.15 CAD, 1 VOXEL = £0.09 GBP, 1 VOXEL = ฿3.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.89 |
![]() | 0.003816 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 368.5 |
![]() | 164.56 |
![]() | 0.6111 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,069.75 |
![]() | 522.64 |
![]() | 1,485.24 |
![]() | 0.2012 |
![]() | 262,926.4 |
![]() | 98.72 |
![]() | 0.003839 |
![]() | 24.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

¿Qué es Voxies? La guía completa de la criptomoneda VOXEL Coin
Voxies irrumpieron en escena como un RPG de píxeles 3D por turnos que combina combate táctico con la verdadera propiedad de los jugadores de personajes, armas y moneda en el juego.

Token VOXEL: Análisis exhaustivo de los desarrollos recientes y el potencial de inversión
En abril de 2025, el token VOXEL desató una locura en el mercado de criptomonedas.
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
