UMAChuyển đổi UMA (UMA) sang Indian Rupee (INR)

UMA/INR: 1 UMA ≈ ₹113.36 INR

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹113.36. Với nguồn cung lưu hành là 86,696,917.91 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng INR là ₹821,102,550,545.49. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng INR đã giảm ₹-2.16, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng INR là ₹3,472.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang INR

113.36-1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang INR là ₹113.36 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$1.35
-1.02%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.35
1.12%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.35, with a 24-hour trading change of -1.02%, UMA/USDT Spot is $1.35 and -1.02%, and UMA/USDT Perpetual is $1.35 and 1.12%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UMA sang INR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UMA
113.36INR
2UMA
226.73INR
3UMA
340.1INR
4UMA
453.46INR
5UMA
566.83INR
6UMA
680.2INR
7UMA
793.56INR
8UMA
906.93INR
9UMA
1,020.3INR
10UMA
1,133.67INR
100UMA
11,336.7INR
500UMA
56,683.51INR
1000UMA
113,367.03INR
5000UMA
566,835.18INR
10000UMA
1,133,670.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang UMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1INR
0.00882UMA
2INR
0.01764UMA
3INR
0.02646UMA
4INR
0.03528UMA
5INR
0.0441UMA
6INR
0.05292UMA
7INR
0.06174UMA
8INR
0.07056UMA
9INR
0.07938UMA
10INR
0.0882UMA
100000INR
882.09UMA
500000INR
4,410.45UMA
1000000INR
8,820.9UMA
5000000INR
44,104.53UMA
10000000INR
88,209.06UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang INR và INR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.36 USD, 1 UMA = €1.22 EUR, 1 UMA = ₹113.37 INR, 1 UMA = Rp20,585.33 IDR, 1 UMA = $1.84 CAD, 1 UMA = £1.02 GBP, 1 UMA = ฿44.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2739
logo BTCBTC
0.00005757
logo ETHETH
0.002386
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.52
logo BNBBNB
0.009175
logo SOLSOL
0.03462
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.68
logo ADAADA
7.4
logo TRXTRX
22.52
logo STETHSTETH
0.002381
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005758
logo LINKLINK
0.3531
logo AVAXAVAX
0.2414

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.