Threshold Thị trường hôm nay
Threshold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Threshold chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1298. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,129,331,389.15 T, tổng vốn hóa thị trường của Threshold tính bằng CNY là ¥9,280,514,752.43. Trong 24h qua, giá của Threshold tính bằng CNY đã tăng ¥0.003296, biểu thị mức tăng +2.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Threshold tính bằng CNY là ¥1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0829.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1T sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 T sang CNY là ¥0.1298 CNY, với sự thay đổi +2.650000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá T/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 T/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Threshold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01807 | +2.480000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01805 | +0.840000% |
The real-time trading price of T/USDT Spot is $0.01807, with a 24-hour trading change of +2.480000%, T/USDT Spot is $0.01807 and +2.480000%, and T/USDT Perpetual is $0.01805 and +0.840000%.
Bảng chuyển đổi Threshold sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi T sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1T | 0.12CNY |
2T | 0.25CNY |
3T | 0.38CNY |
4T | 0.51CNY |
5T | 0.64CNY |
6T | 0.77CNY |
7T | 0.9CNY |
8T | 1.03CNY |
9T | 1.16CNY |
10T | 1.29CNY |
1000T | 129.89CNY |
5000T | 649.49CNY |
10000T | 1,298.98CNY |
50000T | 6,494.93CNY |
100000T | 12,989.87CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang T
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.69T |
2CNY | 15.39T |
3CNY | 23.09T |
4CNY | 30.79T |
5CNY | 38.49T |
6CNY | 46.18T |
7CNY | 53.88T |
8CNY | 61.58T |
9CNY | 69.28T |
10CNY | 76.98T |
100CNY | 769.83T |
500CNY | 3,849.15T |
1000CNY | 7,698.3T |
5000CNY | 38,491.5T |
10000CNY | 76,983.01T |
Bảng chuyển đổi số tiền T sang CNY và CNY sang T ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 T sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang T, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Threshold phổ biến
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.54INR |
![]() | Rp279.38IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | ₽1.7RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.65JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 T và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 T = $0.02 USD, 1 T = €0.02 EUR, 1 T = ₹1.54 INR, 1 T = Rp279.38 IDR, 1 T = $0.02 CAD, 1 T = £0.01 GBP, 1 T = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.4 |
![]() | 0.0006664 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 0.4875 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,978.01 |
![]() | 259.12 |
![]() | 429.66 |
![]() | 0.02916 |
![]() | 122.64 |
![]() | 0.0006663 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.1478 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Threshold (T) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng T của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Threshold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Threshold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Threshold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Threshold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Threshold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Threshold (T)

Gate المحفظة 2025: فتح فصل جديد في إدارة الأصول الذكية Web3
ستحلل هذه المقالة بعمق النقاط الثلاث الرئيسية في Gate المحفظة v7.7.0.

Gate المحفظة 2025: إعادة تعريف محافظ Web3 لمستقبل رقمي ذكي وآمن
ترقية رئيسية لمحفظة Gate في الربع الثاني من عام 2025

ما هو Gate Alpha؟ ما هي المزايا الفريدة لـ Gate Alpha؟
تدمج Gate ألفا "المحتوى + البيانات + قنوات الاستثمار" لإنشاء مدخل استثماري فعال وشفاف في Web3 للمستخدمين.

نظرة عامة على مزايا إدارة الثروات في Gate خلال الصيف
هذه المقالة هي تحليل شامل للأنشطة المالية الأخيرة لـ Gate والمزايا الأساسية في يونيو 2025.

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate
استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار
استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.