TectumChuyển đổi Tectum (TET) sang British Pound (GBP)

TET/GBP: 1 TET ≈ £1.12 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Tectum Thị trường hôm nay

Tectum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TET chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.12. Với nguồn cung lưu hành là 7,708,776.61 TET, tổng vốn hóa thị trường của TET tính bằng GBP là £6,491,202.27. Trong 24h qua, giá của TET tính bằng GBP đã giảm £-0.002994, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TET tính bằng GBP là £29.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TET sang GBP

£1.12-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TET sang GBP là £1.12 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TET/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TET/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Tectum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TectumTET/USDT
Giao ngay
$1.5
2.66%

The real-time trading price of TET/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of 2.66%, TET/USDT Spot is $1.5 and 2.66%, and TET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tectum sang British Pound

Bảng chuyển đổi TET sang GBP

logo TectumSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1TET
1.09GBP
2TET
2.19GBP
3TET
3.28GBP
4TET
4.38GBP
5TET
5.48GBP
6TET
6.57GBP
7TET
7.67GBP
8TET
8.77GBP
9TET
9.86GBP
10TET
10.96GBP
100TET
109.64GBP
500TET
548.23GBP
1000TET
1,096.46GBP
5000TET
5,482.3GBP
10000TET
10,964.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang TET

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Tectum
1GBP
0.912TET
2GBP
1.82TET
3GBP
2.73TET
4GBP
3.64TET
5GBP
4.56TET
6GBP
5.47TET
7GBP
6.38TET
8GBP
7.29TET
9GBP
8.2TET
10GBP
9.12TET
1000GBP
912.02TET
5000GBP
4,560.12TET
10000GBP
9,120.25TET
50000GBP
45,601.29TET
100000GBP
91,202.59TET

Bảng chuyển đổi số tiền TET sang GBP và GBP sang TET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang TET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tectum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TET = $1.49 USD, 1 TET = €1.34 EUR, 1 TET = ₹124.73 INR, 1 TET = Rp22,648.42 IDR, 1 TET = $2.03 CAD, 1 TET = £1.12 GBP, 1 TET = ฿49.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.48
logo BTCBTC
0.006381
logo ETHETH
0.2545
logo USDTUSDT
665.58
logo XRPXRP
259.36
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,779.75
logo ADAADA
810.04
logo TRXTRX
2,456.38
logo STETHSTETH
0.2549
logo SUISUI
166.32
logo WBTCWBTC
0.006388
logo LINKLINK
38.59
logo AVAXAVAX
26.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tectum của bạn

01

Nhập số lượng TET của bạn

Nhập số lượng TET của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tectum hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tectum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tectum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tectum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tectum sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tectum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tectum sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tectum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tectum (TET)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
第一行情|黑客误点钓鱼网站2930枚ETH被盗,Tether增持8888枚BTC

第一行情|黑客误点钓鱼网站2930枚ETH被盗,Tether增持8888枚BTC

Tether增持8888枚BTC,成为第六大BTC持币地址

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
专注生产工具创新的TETSUO,Web3又一AI创新用例

专注生产工具创新的TETSUO,Web3又一AI创新用例

近期,7etsuo这款基于Solana的智能视频剪辑工具,展现了Web3与AI结合创新的无限潜力,为内容创作者带来了前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
Web3投研周报|加密市场一周回涨明显;Arbitrum桥接存储总价值突破400万枚ETH;Tether近一周内增发30亿枚USDT

Web3投研周报|加密市场一周回涨明显;Arbitrum桥接存储总价值突破400万枚ETH;Tether近一周内增发30亿枚USDT

Q2现货比特币ETF机构持有者统计:IBIT环比增长34%,FBTC环比增长25%。比特币减半后价格下跌8.2%,是有史以来最差的减半表现。Tether Treasury在Tron链上新增铸造10亿枚USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-23
第一行情|BTC、ETH下跌,加密市场回调;Tether 推出由黄金支持的新代币;韩国新法律要求交易所定期审查代币上市

第一行情|BTC、ETH下跌,加密市场回调;Tether 推出由黄金支持的新代币;韩国新法律要求交易所定期审查代币上市

主要代币下跌,加密市场回调;Tether 推出由黄金支持的新代币;韩国新法律要求交易所定期审查代币上市;ZKsync 空投初始市值接近8亿美元;标普 500 和纳指创收盘新高,欧亚市场走高

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-18

Tìm hiểu thêm về Tectum (TET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.