StatusChuyển đổi Status (SNT) sang US Dollar (USD)

SNT/USD: 1 SNT ≈ $0.03226 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03226. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng USD là $127,765,207.01. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng USD đã tăng $0.0005572, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng USD là $0.6849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005929.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang USD

$0.03226+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang USD là $0.03226 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.03207
-0.77%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03208
-0.77%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.03207, with a 24-hour trading change of -0.77%, SNT/USDT Spot is $0.03207 and -0.77%, and SNT/USDT Perpetual is $0.03208 and -0.77%.

Bảng chuyển đổi Status sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SNT sang USD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SNT
0.03USD
2SNT
0.06USD
3SNT
0.09USD
4SNT
0.12USD
5SNT
0.15USD
6SNT
0.18USD
7SNT
0.22USD
8SNT
0.25USD
9SNT
0.28USD
10SNT
0.31USD
10000SNT
315.3USD
50000SNT
1,576.5USD
100000SNT
3,153USD
500000SNT
15,765USD
1000000SNT
31,530USD

Bảng chuyển đổi USD sang SNT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1USD
31.71SNT
2USD
63.43SNT
3USD
95.14SNT
4USD
126.86SNT
5USD
158.57SNT
6USD
190.29SNT
7USD
222.01SNT
8USD
253.72SNT
9USD
285.44SNT
10USD
317.15SNT
100USD
3,171.58SNT
500USD
15,857.91SNT
1000USD
31,715.82SNT
5000USD
158,579.13SNT
10000USD
317,158.26SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang USD và USD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.7 INR, 1 SNT = Rp489.38 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.04
logo BTCBTC
0.004771
logo ETHETH
0.1968
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
229.35
logo BNBBNB
0.7557
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,603.08
logo TRXTRX
1,863.65
logo ADAADA
734.21
logo STETHSTETH
0.1969
logo WBTCWBTC
0.004774
logo HYPEHYPE
14.05
logo SUISUI
149.51
logo LINKLINK
36.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

يو إس دي سي عملة مستقرة مرتبطة 1:1 بالدولار الأمريكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

يعيد Altlayer تعريف نموذج توسيع سلسلة الكتل باستخدام تقنية Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

ارتفاع عملة Baby Doge يرجع في الغالب إلى قوة المجتمع القوية وانتشارها على وسائل التواصل الاجتماعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.