StatusChuyển đổi Status (SNT) sang British Pound (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.0224 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0224. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng GBP là £66,654,109.82. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng GBP đã giảm £-0.0001865, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.0224-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.0224 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.03014
0.06%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03006
0.03%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.03014, with a 24-hour trading change of 0.06%, SNT/USDT Spot is $0.03014 and 0.06%, and SNT/USDT Perpetual is $0.03006 and 0.03%.

Bảng chuyển đổi Status sang British Pound

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.02GBP
2SNT
0.04GBP
3SNT
0.06GBP
4SNT
0.08GBP
5SNT
0.11GBP
6SNT
0.13GBP
7SNT
0.15GBP
8SNT
0.17GBP
9SNT
0.2GBP
10SNT
0.22GBP
10000SNT
224.09GBP
50000SNT
1,120.49GBP
100000SNT
2,240.98GBP
500000SNT
11,204.92GBP
1000000SNT
22,409.84GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
44.62SNT
2GBP
89.24SNT
3GBP
133.86SNT
4GBP
178.49SNT
5GBP
223.11SNT
6GBP
267.73SNT
7GBP
312.36SNT
8GBP
356.98SNT
9GBP
401.6SNT
10GBP
446.23SNT
100GBP
4,462.32SNT
500GBP
22,311.62SNT
1000GBP
44,623.25SNT
5000GBP
223,116.27SNT
10000GBP
446,232.54SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.49 INR, 1 SNT = Rp452.66 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.78
logo BTCBTC
0.006159
logo ETHETH
0.2658
logo USDTUSDT
665.48
logo XRPXRP
280.44
logo BNBBNB
0.9923
logo SOLSOL
3.91
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
2,906.57
logo ADAADA
877.17
logo TRXTRX
2,502.17
logo STETHSTETH
0.2661
logo WBTCWBTC
0.006155
logo SUISUI
171.67
logo LINKLINK
42.22
logo AVAXAVAX
29.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.