Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴10.17 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴10.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴181,008,727,453.84. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.4007, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

10.17+4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴10.17 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +4.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.2441
2.64%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2433
1.42%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2441, with a 24-hour trading change of 2.64%, ID/USDT Spot is $0.2441 and 2.64%, and ID/USDT Perpetual is $0.2433 and 1.42%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
10.17UAH
2ID
20.34UAH
3ID
30.51UAH
4ID
40.68UAH
5ID
50.85UAH
6ID
61.02UAH
7ID
71.19UAH
8ID
81.36UAH
9ID
91.53UAH
10ID
101.7UAH
100ID
1,017.01UAH
500ID
5,085.07UAH
1000ID
10,170.15UAH
5000ID
50,850.78UAH
10000ID
101,701.56UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.09832ID
2UAH
0.1966ID
3UAH
0.2949ID
4UAH
0.3933ID
5UAH
0.4916ID
6UAH
0.5899ID
7UAH
0.6882ID
8UAH
0.7866ID
9UAH
0.8849ID
10UAH
0.9832ID
10000UAH
983.26ID
50000UAH
4,916.34ID
100000UAH
9,832.69ID
500000UAH
49,163.45ID
1000000UAH
98,326.9ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.25 USD, 1 ID = €0.22 EUR, 1 ID = ₹20.55 INR, 1 ID = Rp3,731.75 IDR, 1 ID = $0.33 CAD, 1 ID = £0.18 GBP, 1 ID = ฿8.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5489
logo BTCBTC
0.0001157
logo ETHETH
0.004706
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
4.97
logo BNBBNB
0.01809
logo SOLSOL
0.06853
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
48.15
logo ADAADA
14.49
logo TRXTRX
45.06
logo STETHSTETH
0.004705
logo SUISUI
2.87
logo WBTCWBTC
0.0001156
logo LINKLINK
0.6946
logo AVAXAVAX
0.4705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
HYPERSKIDS Token: インスタグラムで9.4百万人のフォロワーを持つ初のチャリティ暗号資産

HYPERSKIDS Token: インスタグラムで9.4百万人のフォロワーを持つ初のチャリティ暗号資産

この記事では、HYPERSKIDSがブロックチェーン技術とソーシャルメディアの影響力を活用して、カンパラ、ウガンダの慈善事業を支援しながら、長期的な価値を創造している方法が詳細に記載されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
SOLARIS トークン: Solana プラットフォームにおける初の AI 仮想 ID イノベーション

SOLARIS トークン: Solana プラットフォームにおける初の AI 仮想 ID イノベーション

SOLARIS トークン: Solana プラットフォームにおける初の AI 仮想 ID イノベーション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
MIDLE Token: ブランドマーケティングのルールを再定義する

MIDLE Token: ブランドマーケティングのルールを再定義する

MIDLEがブロックチェーン技術を活用してブランドマーケティングを革新し、ユーザーエンゲージメントを向上させる方法を探索します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
MIDLE Token:ブランドマーケティングのためのブロックチェーンソリューション

MIDLE Token:ブランドマーケティングのためのブロックチェーンソリューション

デジタルマーケティングの新しい時代において、MIDLEトークンは最先端のブロックチェーン技術でブランドマーケティングプラットフォームを再構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.