Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,961.13. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng IDR là Rp19,338,161,530,031,105.26. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng IDR đã giảm Rp-203.3, biểu thị mức giảm -6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng IDR là Rp27,918.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,263.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1995 | -4.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1982 | -5.93% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1995, with a 24-hour trading change of -4.72%, ID/USDT Spot is $0.1995 and -4.72%, and ID/USDT Perpetual is $0.1982 and -5.93%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ID sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 2,961.13IDR |
2ID | 5,922.26IDR |
3ID | 8,883.39IDR |
4ID | 11,844.52IDR |
5ID | 14,805.66IDR |
6ID | 17,766.79IDR |
7ID | 20,727.92IDR |
8ID | 23,689.05IDR |
9ID | 26,650.19IDR |
10ID | 29,611.32IDR |
100ID | 296,113.24IDR |
500ID | 1,480,566.2IDR |
1000ID | 2,961,132.4IDR |
5000ID | 14,805,662.04IDR |
10000ID | 29,611,324.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003377ID |
2IDR | 0.0006754ID |
3IDR | 0.001013ID |
4IDR | 0.00135ID |
5IDR | 0.001688ID |
6IDR | 0.002026ID |
7IDR | 0.002363ID |
8IDR | 0.002701ID |
9IDR | 0.003039ID |
10IDR | 0.003377ID |
1000000IDR | 337.7ID |
5000000IDR | 1,688.54ID |
10000000IDR | 3,377.08ID |
50000000IDR | 16,885.43ID |
100000000IDR | 33,770.86ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang IDR và IDR sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.31INR |
![]() | Rp2,961.13IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.44THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽18.04RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.66TRY |
![]() | ¥1.38CNY |
![]() | ¥28.11JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.2 USD, 1 ID = €0.17 EUR, 1 ID = ₹16.31 INR, 1 ID = Rp2,961.13 IDR, 1 ID = $0.26 CAD, 1 ID = £0.15 GBP, 1 ID = ฿6.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001552 |
![]() | 0.0000003217 |
![]() | 0.0000137 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01427 |
![]() | 0.00005162 |
![]() | 0.0002043 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1523 |
![]() | 0.0454 |
![]() | 0.1247 |
![]() | 0.00001376 |
![]() | 0.000000322 |
![]() | 0.009143 |
![]() | 0.002189 |
![]() | 0.001536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Índice de Volatilidade de Criptografia: Dominando a Ferramenta Chave do Sentimento de Mercado e Risco
O índice de volatilidade de criptografia (CVI) é semelhante ao índice VIX nos mercados financeiros tradicionais e é um indicador de medição da volatilidade esperada do mercado.

O que é MIRAI? Uma experiência pioneira na revolução da identidade digital Web3
Com a listagem na Gate e em outras bolsas de valores mainstream, o projeto MIRAI entrou numa fase crucial de desenvolvimento em grande escala.

O que é o deslizamento? Lidar com diferenças de preço nas transações de encriptação
A derrapagem ocorre quando o mercado muda mais rápido do que a velocidade de execução da sua negociação, resultando num preço de transação real diferente do esperado.

Contagem decrescente do lançamento do Puffverse (PFVS) Launchpad: Novato Simple Earn desfruta de 100% APY, aproveite a oportunidade de altos retornos
A Gate lançou o financiamento a prazo fixo de 7 dias em USDT com retorno anualizado de 100%

Análise de Lucro do Gate Launchpad: Agarre Puffverse para Garantir Retornos Garantidos e Excepcionais
Quanto lucro podem gerar os projetos do Launchpad da plataforma Gate?

Atualização Diária do XRP: A Volatilidade do Preço Rompe o Nível de Resistência Chave
Em maio de 2025, o XRP está na interseção de avanços tecnológicos e implementação ecológica.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Initia (INIT) là gì?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

PEPE Coin phân tích thị trường mới nhất: chuyển động giá và phân tích đầu tư trong tháng 5 năm 2025
