SagaChuyển đổi Saga (SAGA) sang Euro (EUR)

SAGA/EUR: 1 SAGA ≈ €0.2739 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Saga Thị trường hôm nay

Saga đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAGA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2739. Với nguồn cung lưu hành là 245,968,101 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của SAGA tính bằng EUR là €60,371,969.28. Trong 24h qua, giá của SAGA tính bằng EUR đã giảm €-0.02577, biểu thị mức giảm -8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAGA tính bằng EUR là €7.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1643.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang EUR

0.2739-8.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang EUR là €0.2739 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAGA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Saga

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SagaSAGA/USDT
Giao ngay
$0.3021
-10.62%
logo SagaSAGA/USDC
Giao ngay
$0.3037
-10.3%
logo SagaSAGA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3016
-11.32%

The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.3021, with a 24-hour trading change of -10.62%, SAGA/USDT Spot is $0.3021 and -10.62%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.3016 and -11.32%.

Bảng chuyển đổi Saga sang Euro

Bảng chuyển đổi SAGA sang EUR

logo SagaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAGA
0.27EUR
2SAGA
0.54EUR
3SAGA
0.82EUR
4SAGA
1.09EUR
5SAGA
1.36EUR
6SAGA
1.64EUR
7SAGA
1.91EUR
8SAGA
2.19EUR
9SAGA
2.46EUR
10SAGA
2.73EUR
1000SAGA
273.96EUR
5000SAGA
1,369.83EUR
10000SAGA
2,739.66EUR
50000SAGA
13,698.31EUR
100000SAGA
27,396.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAGA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Saga
1EUR
3.65SAGA
2EUR
7.3SAGA
3EUR
10.95SAGA
4EUR
14.6SAGA
5EUR
18.25SAGA
6EUR
21.9SAGA
7EUR
25.55SAGA
8EUR
29.2SAGA
9EUR
32.85SAGA
10EUR
36.5SAGA
100EUR
365SAGA
500EUR
1,825.04SAGA
1000EUR
3,650.08SAGA
5000EUR
18,250.42SAGA
10000EUR
36,500.85SAGA

Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang EUR và EUR sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAGA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Saga phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.31 USD, 1 SAGA = €0.27 EUR, 1 SAGA = ₹25.55 INR, 1 SAGA = Rp4,638.91 IDR, 1 SAGA = $0.41 CAD, 1 SAGA = £0.23 GBP, 1 SAGA = ฿10.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.28
logo BTCBTC
0.005442
logo ETHETH
0.2321
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
241.7
logo BNBBNB
0.875
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,583.06
logo ADAADA
771.27
logo TRXTRX
2,113.68
logo STETHSTETH
0.2329
logo WBTCWBTC
0.005439
logo SUISUI
152.4
logo LINKLINK
36.64
logo AVAXAVAX
25.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Saga của bạn

01

Nhập số lượng SAGA của bạn

Nhập số lượng SAGA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Saga

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

Tìm hiểu thêm về Saga (SAGA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.