Root ProtocolChuyển đổi Root Protocol (ISME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ISME/CNY: 1 ISME ≈ ¥0.000365 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Root Protocol Thị trường hôm nay

Root Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Root Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000365. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,000,000 ISME, tổng vốn hóa thị trường của Root Protocol tính bằng CNY là ¥514,987.46. Trong 24h qua, giá của Root Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003074, biểu thị mức tăng +9.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Root Protocol tính bằng CNY là ¥0.4514, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISME sang CNY

¥0.000365+9.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISME sang CNY là ¥0.000365 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ISME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Root Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Root ProtocolISME/USDT
Giao ngay
$0.00005194
12.88%

The real-time trading price of ISME/USDT Spot is $0.00005194, with a 24-hour trading change of 12.88%, ISME/USDT Spot is $0.00005194 and 12.88%, and ISME/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Root Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ISME sang CNY

logo Root ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ISME
0CNY
2ISME
0CNY
3ISME
0CNY
4ISME
0CNY
5ISME
0CNY
6ISME
0CNY
7ISME
0CNY
8ISME
0CNY
9ISME
0CNY
10ISME
0CNY
1000000ISME
365.07CNY
5000000ISME
1,825.36CNY
10000000ISME
3,650.73CNY
50000000ISME
18,253.68CNY
100000000ISME
36,507.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ISME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Root Protocol
1CNY
2,739.17ISME
2CNY
5,478.34ISME
3CNY
8,217.52ISME
4CNY
10,956.69ISME
5CNY
13,695.86ISME
6CNY
16,435.04ISME
7CNY
19,174.21ISME
8CNY
21,913.38ISME
9CNY
24,652.56ISME
10CNY
27,391.73ISME
100CNY
273,917.34ISME
500CNY
1,369,586.72ISME
1000CNY
2,739,173.44ISME
5000CNY
13,695,867.24ISME
10000CNY
27,391,734.49ISME

Bảng chuyển đổi số tiền ISME sang CNY và CNY sang ISME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ISME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ISME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Root Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISME = $0 USD, 1 ISME = €0 EUR, 1 ISME = ₹0 INR, 1 ISME = Rp0.79 IDR, 1 ISME = $0 CAD, 1 ISME = £0 GBP, 1 ISME = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006887
logo ETHETH
0.03202
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.94
logo BNBBNB
0.113
logo SOLSOL
0.4364
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
362.75
logo ADAADA
93.08
logo TRXTRX
278.61
logo STETHSTETH
0.03217
logo WBTCWBTC
0.0006907
logo SUISUI
17.91
logo SMARTSMART
61,858.47
logo LINKLINK
4.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Root Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ISME của bạn

Nhập số lượng ISME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Root Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Root Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Root Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Root Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Root Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Root Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Root Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Root Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Root Protocol (ISME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.