Ronin Network Thị trường hôm nay
Ronin Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ronin Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 632,436,878.96 RON, tổng vốn hóa thị trường của Ronin Network tính bằng CNY là ¥16,278,560,908.89. Trong 24h qua, giá của Ronin Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.2339, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ronin Network tính bằng CNY là ¥31.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang CNY là ¥3.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ronin Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5175 | 6.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5175 | 6.55% |
The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.5175, with a 24-hour trading change of 6.48%, RON/USDT Spot is $0.5175 and 6.48%, and RON/USDT Perpetual is $0.5175 and 6.55%.
Bảng chuyển đổi Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 3.64CNY |
2RON | 7.29CNY |
3RON | 10.93CNY |
4RON | 14.58CNY |
5RON | 18.23CNY |
6RON | 21.87CNY |
7RON | 25.52CNY |
8RON | 29.17CNY |
9RON | 32.81CNY |
10RON | 36.46CNY |
100RON | 364.65CNY |
500RON | 1,823.25CNY |
1000RON | 3,646.5CNY |
5000RON | 18,232.52CNY |
10000RON | 36,465.04CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2742RON |
2CNY | 0.5484RON |
3CNY | 0.8227RON |
4CNY | 1.09RON |
5CNY | 1.37RON |
6CNY | 1.64RON |
7CNY | 1.91RON |
8CNY | 2.19RON |
9CNY | 2.46RON |
10CNY | 2.74RON |
1000CNY | 274.23RON |
5000CNY | 1,371.17RON |
10000CNY | 2,742.35RON |
50000CNY | 13,711.76RON |
100000CNY | 27,423.52RON |
Bảng chuyển đổi số tiền RON sang CNY và CNY sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ronin Network phổ biến
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.22INR |
![]() | Rp7,848.82IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.07THB |
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | ₽47.81RUB |
![]() | R$2.81BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.66TRY |
![]() | ¥3.65CNY |
![]() | ¥74.51JPY |
![]() | $4.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0.52 USD, 1 RON = €0.46 EUR, 1 RON = ₹43.22 INR, 1 RON = Rp7,848.82 IDR, 1 RON = $0.7 CAD, 1 RON = £0.39 GBP, 1 RON = ฿17.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0007173 |
![]() | 0.03733 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.4714 |
![]() | 70.88 |
![]() | 393.35 |
![]() | 101.19 |
![]() | 283.44 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 0.0007171 |
![]() | 19.7 |
![]() | 61,006.72 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ronin Network của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ronin Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ronin Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ronin Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ronin Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ronin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ronin Network (RON)

Ekonomi AS yang Lemah Dapat Mendorong Fed Menjadi Dovish; Kapitalisasi Pasar VIRTUAL Kembali Melampaui $1M lagi
PDB AS K1 menyusut sebesar 0,3%; Hanya ada peluang 5,1% untuk pemangkasan suku bunga oleh Fed di bulan Mei; Penjualan token MOVE menghadapi tuduhan media

Makan malam eksklusif mendorong koin Trump naik, satu artikel untuk memahami masa lalu dan sekarang koin Trump
Artikel ini menganalisis secara mendalam tren pasar terbaru dari koin Trump

Token MILK: Kekuatan Pendorong Inti Ekosistem MilkyWay
MilkyWay adalah protokol staking blockchain modular berdasarkan Celestia, yang didedikasikan untuk menyediakan solusi staking likuid fleksibel untuk TIA.

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS

Token A47: Revolusi Media Digital Web3 Didorong oleh Kecerdasan Buatan
Jelajahi revolusi media digital Web3 yang dipimpin oleh token A47

Apa Itu Ekosistem DeFi? Komponen Kunci yang Mendorong Keuangan Desentralisasi
Ekosistem DeFi—singkatan dari ekosistem keuangan desentralisasi—adalah jaringan interkoneksi protokol smart contract yang mereplikasi dan memperbarui layanan keuangan tradisional pada blockchain publik.
Tìm hiểu thêm về Ronin Network (RON)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Token REGENT: Một tài sản được động viên bởi trí tuệ nhân tạo cách mạng

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Tất cả những gì bạn cần biết về MOBY
