RabbitXChuyển đổi RabbitX (RBX) sang Thai Baht (THB)

RBX/THB: 1 RBX ≈ ฿0.1879 THB

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1879. Với nguồn cung lưu hành là 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng THB là ฿3,718,697,634.06. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng THB đã giảm ฿-0.005392, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng THB là ฿9.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1079.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang THB

฿0.1879-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang THB là ฿0.1879 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/THB trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBX sang THB

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBX
0.18THB
2RBX
0.37THB
3RBX
0.56THB
4RBX
0.75THB
5RBX
0.93THB
6RBX
1.12THB
7RBX
1.31THB
8RBX
1.5THB
9RBX
1.69THB
10RBX
1.87THB
1000RBX
187.94THB
5000RBX
939.73THB
10000RBX
1,879.47THB
50000RBX
9,397.36THB
100000RBX
18,794.72THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1THB
5.32RBX
2THB
10.64RBX
3THB
15.96RBX
4THB
21.28RBX
5THB
26.6RBX
6THB
31.92RBX
7THB
37.24RBX
8THB
42.56RBX
9THB
47.88RBX
10THB
53.2RBX
100THB
532.06RBX
500THB
2,660.32RBX
1000THB
5,320.64RBX
5000THB
26,603.21RBX
10000THB
53,206.43RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang THB và THB sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0.01 USD, 1 RBX = €0.01 EUR, 1 RBX = ₹0.48 INR, 1 RBX = Rp86.44 IDR, 1 RBX = $0.01 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6991
logo BTCBTC
0.0001488
logo ETHETH
0.006222
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.22
logo BNBBNB
0.02347
logo SOLSOL
0.08996
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.34
logo ADAADA
19.43
logo TRXTRX
57.8
logo STETHSTETH
0.006183
logo WBTCWBTC
0.0001481
logo SUISUI
3.91
logo LINKLINK
0.9319
logo AVAXAVAX
0.6319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng RabbitX của bạn

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RabbitX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

Глубокий анализ различий между ETH и BTC

Глубокий анализ различий между ETH и BTC

Биткойн (BTC) и Эфир (ETH) не только доминируют на рынке в долгосрочной перспективе

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Цена монеты Zilliqa (ZIL): последние тенденции, торговые стратегии

Цена монеты Zilliqa (ZIL): последние тенденции, торговые стратегии

Zilliqa (ZIL), высокопроизводительная блокчейн-платформа, использующая шардирование для масштабируемости

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое Wall Street Pepe? Какова производительность цены Wall Street Pepes?

Что такое Wall Street Pepe? Какова производительность цены Wall Street Pepes?

Успешное размещение и быстрый рост Wall Street Pepe (WEPE) демонстрируют огромный потенциал и влияние мем-монет на текущем рынке.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Анализ трендов биткойна 2025 года: Тенденции цен и перспективы рынка

Анализ трендов биткойна 2025 года: Тенденции цен и перспективы рынка

К 2025 году рынок Биткойна все еще полон неопределенности

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.