PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang British Pound (GBP)

PHA/GBP: 1 PHA ≈ £0.09956 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09956. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 793,443,556.8 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GBP là £59,329,942.36. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GBP đã tăng £0.008521, biểu thị mức tăng +9.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GBP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04851.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GBP

£0.09956+9.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GBP là £0.09956 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +9.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1324
7.27%

The real-time trading price of PHA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHA/-- Spot is $ and 0%, and PHA/-- Perpetual is $0.1324 and 7.27%.

Bảng chuyển đổi Phala sang British Pound

Bảng chuyển đổi PHA sang GBP

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PHA
0.09GBP
2PHA
0.19GBP
3PHA
0.29GBP
4PHA
0.39GBP
5PHA
0.49GBP
6PHA
0.59GBP
7PHA
0.68GBP
8PHA
0.78GBP
9PHA
0.88GBP
10PHA
0.98GBP
10000PHA
985.68GBP
50000PHA
4,928.43GBP
100000PHA
9,856.87GBP
500000PHA
49,284.37GBP
1000000PHA
98,568.75GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PHA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1GBP
10.14PHA
2GBP
20.29PHA
3GBP
30.43PHA
4GBP
40.58PHA
5GBP
50.72PHA
6GBP
60.87PHA
7GBP
71.01PHA
8GBP
81.16PHA
9GBP
91.3PHA
10GBP
101.45PHA
100GBP
1,014.52PHA
500GBP
5,072.6PHA
1000GBP
10,145.2PHA
5000GBP
50,726.01PHA
10000GBP
101,452.03PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GBP và GBP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.13 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹11.08 INR, 1 PHA = Rp2,011.2 IDR, 1 PHA = $0.18 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.09
logo BTCBTC
0.00646
logo ETHETH
0.2962
logo USDTUSDT
665.91
logo XRPXRP
288.59
logo BNBBNB
1.05
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
665.57
logo DOGEDOGE
3,380.78
logo ADAADA
866.78
logo TRXTRX
2,609.77
logo STETHSTETH
0.2959
logo WBTCWBTC
0.006462
logo SUISUI
168.29
logo LINKLINK
42.07
logo SMARTSMART
578,938.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.