Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,634,039,361.75 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng BRL là R$2,827,055,956. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng BRL đã tăng R$0.003902, biểu thị mức tăng +3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng BRL là R$1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02551.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang BRL là R$0.1121 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02059 | 3.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02063 | 3.51% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02059, with a 24-hour trading change of 3.1%, ORBS/USDT Spot is $0.02059 and 3.1%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02063 and 3.51%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ORBS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.11BRL |
2ORBS | 0.22BRL |
3ORBS | 0.33BRL |
4ORBS | 0.44BRL |
5ORBS | 0.55BRL |
6ORBS | 0.67BRL |
7ORBS | 0.78BRL |
8ORBS | 0.89BRL |
9ORBS | 1BRL |
10ORBS | 1.11BRL |
1000ORBS | 111.99BRL |
5000ORBS | 559.97BRL |
10000ORBS | 1,119.95BRL |
50000ORBS | 5,599.75BRL |
100000ORBS | 11,199.51BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 8.92ORBS |
2BRL | 17.85ORBS |
3BRL | 26.78ORBS |
4BRL | 35.71ORBS |
5BRL | 44.64ORBS |
6BRL | 53.57ORBS |
7BRL | 62.5ORBS |
8BRL | 71.43ORBS |
9BRL | 80.36ORBS |
10BRL | 89.28ORBS |
100BRL | 892.89ORBS |
500BRL | 4,464.47ORBS |
1000BRL | 8,928.95ORBS |
5000BRL | 44,644.77ORBS |
10000BRL | 89,289.55ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang BRL và BRL sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORBS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.72INR |
![]() | Rp312.8IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.91RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.97JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.72 INR, 1 ORBS = Rp312.8 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.0009213 |
![]() | 0.04726 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.61 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 0.5943 |
![]() | 91.92 |
![]() | 499.06 |
![]() | 127.68 |
![]() | 365.7 |
![]() | 0.04732 |
![]() | 0.0009216 |
![]() | 24.55 |
![]() | 79,725.57 |
![]() | 6.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Phân Tích Sâu Về Xu Hướng Giá XRP: Triển Vọng Tương Lai Của XRP Là Gì?
XRP là loại tiền điện tử bản địa được phát hành bởi Ripple và được định vị là cơ sở hạ tầng thanh toán xuyên biên giới toàn cầu.

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
