Opacity Thị trường hôm nay
Opacity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06077. Với nguồn cung lưu hành là 119,795,864 OPCT, tổng vốn hóa thị trường của OPCT tính bằng JPY là ¥1,048,483,370.66. Trong 24h qua, giá của OPCT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00004379, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCT tính bằng JPY là ¥83.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004405.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCT sang JPY là ¥0.06077 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPCT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Opacity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPCT/-- Spot is $ and 0%, and OPCT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Opacity sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OPCT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCT | 0.06JPY |
2OPCT | 0.12JPY |
3OPCT | 0.18JPY |
4OPCT | 0.24JPY |
5OPCT | 0.3JPY |
6OPCT | 0.36JPY |
7OPCT | 0.42JPY |
8OPCT | 0.48JPY |
9OPCT | 0.54JPY |
10OPCT | 0.6JPY |
10000OPCT | 607.78JPY |
50000OPCT | 3,038.93JPY |
100000OPCT | 6,077.87JPY |
500000OPCT | 30,389.39JPY |
1000000OPCT | 60,778.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OPCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.45OPCT |
2JPY | 32.9OPCT |
3JPY | 49.35OPCT |
4JPY | 65.81OPCT |
5JPY | 82.26OPCT |
6JPY | 98.71OPCT |
7JPY | 115.17OPCT |
8JPY | 131.62OPCT |
9JPY | 148.07OPCT |
10JPY | 164.53OPCT |
100JPY | 1,645.31OPCT |
500JPY | 8,226.55OPCT |
1000JPY | 16,453.1OPCT |
5000JPY | 82,265.53OPCT |
10000JPY | 164,531.06OPCT |
Bảng chuyển đổi số tiền OPCT sang JPY và JPY sang OPCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPCT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OPCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Opacity phổ biến
Opacity | 1 OPCT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Opacity | 1 OPCT |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCT = $0 USD, 1 OPCT = €0 EUR, 1 OPCT = ₹0.04 INR, 1 OPCT = Rp6.4 IDR, 1 OPCT = $0 CAD, 1 OPCT = £0 GBP, 1 OPCT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1876 |
![]() | 0.00003171 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005229 |
![]() | 0.02182 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.03 |
![]() | 12.13 |
![]() | 4.93 |
![]() | 0.001292 |
![]() | 0.00003176 |
![]() | 0.08848 |
![]() | 2,460.79 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Opacity của bạn
Nhập số lượng OPCT của bạn
Nhập số lượng OPCT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opacity hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opacity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opacity sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Opacity sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opacity sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opacity sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Opacity sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Opacity (OPCT)

Gate Alfa: Compre SKATE para compartir un GT y puntos Alpha limitados de $20,000.
Gate Alfa lanzó la "décima edición del evento Festival de Puntos", centrado en el proyecto de infraestructura de máquina virtual múltiple Skate.

Noticias de Pi Network: La migración a Mainnet supera el 85%
En 2025, Pi Network finalmente se deshizo de su etiqueta como un "proyecto experimental.

Explora Gate Launchpool: stake YBDBD, la gestión financiera de GameFi comienza
Este artículo combina los detalles del evento Gate Launchpool para explorar cómo obtener recompensas de tokens YBDBD a través del staking.

Solana vs. Ethereum en 2025 — ¿Cuál prevalecerá, SOL o ETH?
La competencia entre los dos gigantes Ethereum y Solana ha entrado en una etapa intensa.

Comienza tu viaje Web3 con Gate
Este artículo profundizará en los valores fundamentales de Web3 y el papel clave de Gate en él.

Gate: Abriendo Nuevas Oportunidades Digitales en la Era Web3
Este artículo profundizará en el potencial transformador de Web3 y las contribuciones únicas de Gate dentro de él.