Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1215. Với nguồn cung lưu hành là 33,612,784,191.08 XCN, tổng vốn hóa thị trường của XCN tính bằng CNY là ¥28,827,975,633.9. Trong 24h qua, giá của XCN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003941, biểu thị mức giảm -3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCN tính bằng CNY là ¥1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004976.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang CNY là ¥0.1215 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01684 | -4.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01683 | -4.46% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01684, with a 24-hour trading change of -4.8%, XCN/USDT Spot is $0.01684 and -4.8%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01683 and -4.46%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XCN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.12CNY |
2XCN | 0.24CNY |
3XCN | 0.36CNY |
4XCN | 0.48CNY |
5XCN | 0.6CNY |
6XCN | 0.72CNY |
7XCN | 0.84CNY |
8XCN | 0.96CNY |
9XCN | 1.08CNY |
10XCN | 1.2CNY |
1000XCN | 120.32CNY |
5000XCN | 601.63CNY |
10000XCN | 1,203.27CNY |
50000XCN | 6,016.37CNY |
100000XCN | 12,032.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.31XCN |
2CNY | 16.62XCN |
3CNY | 24.93XCN |
4CNY | 33.24XCN |
5CNY | 41.55XCN |
6CNY | 49.86XCN |
7CNY | 58.17XCN |
8CNY | 66.48XCN |
9CNY | 74.79XCN |
10CNY | 83.1XCN |
100CNY | 831.06XCN |
500CNY | 4,155.32XCN |
1000CNY | 8,310.64XCN |
5000CNY | 41,553.22XCN |
10000CNY | 83,106.45XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang CNY và CNY sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp261.53IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.02 USD, 1 XCN = €0.02 EUR, 1 XCN = ₹1.44 INR, 1 XCN = Rp261.53 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.62 |
![]() | 0.0006785 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.92 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.4482 |
![]() | 70.91 |
![]() | 359.51 |
![]() | 263.82 |
![]() | 102.44 |
![]() | 0.0276 |
![]() | 0.0006746 |
![]() | 20.68 |
![]() | 2.18 |
![]() | 4.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

توقع سعر XCN لعام 2025: توقعات عملة Chain واتجاهات السوق للعملات الرقمية
استكشف مستقبل XCN مع توقعاتنا العميقة لعام 2025.

XCN مجال العملات الرقمية: 2025 تحليل السوق ودمج Web3
استكشف صعود XCN المفاجئ في سوق العملات الرقمية، وتكامله مع Web3، وابتكارات الطبقة الثالثة.

كيفية توقع سعر XCN في عام 2025؟
XCN يقود ثورة منصات الإقراض اللامركزية مع التطور الرائد لبروتوكول Onyx.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum

تحليل اتجاه سعر XCN وآفاق الاستثمار
استكشاف رحلة XCN الرائعة: من القيعان إلى ذروات جديدة. تحليل شامل للابتكارات التقنية والمشاعر السوقية واستراتيجيات الاستثمار للاستفادة من فرصة عودة Chain cryptocurrency بنسبة 10x.