NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp287.13 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp287.13. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp39,201,552,351,164,700.04. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.8365, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp287.13-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp287.13 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01897
-0.06%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01902
0.32%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01897, with a 24-hour trading change of -0.06%, XEM/USDT Spot is $0.01897 and -0.06%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01902 and 0.32%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
287.13IDR
2XEM
574.26IDR
3XEM
861.39IDR
4XEM
1,148.53IDR
5XEM
1,435.66IDR
6XEM
1,722.79IDR
7XEM
2,009.92IDR
8XEM
2,297.06IDR
9XEM
2,584.19IDR
10XEM
2,871.32IDR
100XEM
28,713.27IDR
500XEM
143,566.37IDR
1000XEM
287,132.75IDR
5000XEM
1,435,663.78IDR
10000XEM
2,871,327.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.003482XEM
2IDR
0.006965XEM
3IDR
0.01044XEM
4IDR
0.01393XEM
5IDR
0.01741XEM
6IDR
0.02089XEM
7IDR
0.02437XEM
8IDR
0.02786XEM
9IDR
0.03134XEM
10IDR
0.03482XEM
100000IDR
348.27XEM
500000IDR
1,741.35XEM
1000000IDR
3,482.7XEM
5000000IDR
17,413.54XEM
10000000IDR
34,827.09XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.58 INR, 1 XEM = Rp287.13 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001495
logo BTCBTC
0.0000003178
logo ETHETH
0.00001253
logo XRPXRP
0.01258
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00005006
logo SOLSOL
0.0001815
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1388
logo ADAADA
0.04013
logo TRXTRX
0.1204
logo STETHSTETH
0.0000127
logo WBTCWBTC
0.00000032
logo SUISUI
0.008256
logo LINKLINK
0.001919
logo AVAXAVAX
0.001281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.