NEIRO Thị trường hôm nay
NEIRO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEIRO chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.3544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NEIROETH, tổng vốn hóa thị trường của NEIRO tính bằng SAR là ﷼1,329,046,875. Trong 24h qua, giá của NEIRO tính bằng SAR đã tăng ﷼0.009012, biểu thị mức tăng +2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEIRO tính bằng SAR là ﷼1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0492.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEIROETH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEIROETH sang SAR là ﷼0.3544 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEIROETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEIROETH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch NEIRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09433 | 0.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09412 | -0.02% |
The real-time trading price of NEIROETH/USDT Spot is $0.09433, with a 24-hour trading change of 0.54%, NEIROETH/USDT Spot is $0.09433 and 0.54%, and NEIROETH/USDT Perpetual is $0.09412 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi NEIRO sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NEIROETH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEIROETH | 0.35SAR |
2NEIROETH | 0.7SAR |
3NEIROETH | 1.06SAR |
4NEIROETH | 1.41SAR |
5NEIROETH | 1.77SAR |
6NEIROETH | 2.12SAR |
7NEIROETH | 2.48SAR |
8NEIROETH | 2.83SAR |
9NEIROETH | 3.18SAR |
10NEIROETH | 3.54SAR |
1000NEIROETH | 354.41SAR |
5000NEIROETH | 1,772.06SAR |
10000NEIROETH | 3,544.12SAR |
50000NEIROETH | 17,720.62SAR |
100000NEIROETH | 35,441.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NEIROETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.82NEIROETH |
2SAR | 5.64NEIROETH |
3SAR | 8.46NEIROETH |
4SAR | 11.28NEIROETH |
5SAR | 14.1NEIROETH |
6SAR | 16.92NEIROETH |
7SAR | 19.75NEIROETH |
8SAR | 22.57NEIROETH |
9SAR | 25.39NEIROETH |
10SAR | 28.21NEIROETH |
100SAR | 282.15NEIROETH |
500SAR | 1,410.78NEIROETH |
1000SAR | 2,821.57NEIROETH |
5000SAR | 14,107.85NEIROETH |
10000SAR | 28,215.7NEIROETH |
Bảng chuyển đổi số tiền NEIROETH sang SAR và SAR sang NEIROETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NEIROETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NEIROETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEIRO phổ biến
NEIRO | 1 NEIROETH |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.9INR |
![]() | Rp1,433.69IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
NEIRO | 1 NEIROETH |
---|---|
![]() | ₽8.73RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.61JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEIROETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEIROETH = $0.09 USD, 1 NEIROETH = €0.08 EUR, 1 NEIROETH = ₹7.9 INR, 1 NEIROETH = Rp1,433.69 IDR, 1 NEIROETH = $0.13 CAD, 1 NEIROETH = £0.07 GBP, 1 NEIROETH = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.88 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 0.05082 |
![]() | 133.25 |
![]() | 59.55 |
![]() | 0.1993 |
![]() | 0.8502 |
![]() | 133.42 |
![]() | 679.89 |
![]() | 494.76 |
![]() | 191.98 |
![]() | 0.05094 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 3.65 |
![]() | 40.92 |
![]() | 9.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEIRO của bạn
Nhập số lượng NEIROETH của bạn
Nhập số lượng NEIROETH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEIRO hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEIRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEIRO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEIRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEIRO sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEIRO sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEIRO sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEIRO sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEIRO (NEIROETH)

Meme coin Neiro là gì? Tổng quan Neiro on Ethereum (NEIROETH)
Trong làn sóng meme coin 2024, Neiro (NEIROETH) nổi lên như một biểu tượng đầy cá tính trên hệ sinh thái Ethereum.

Tin tức hàng ngày | SUI đạt mức cao lịch sử, số lượng nhà giao dịch cá voi NEIROETH tăng vọt
SUI đạt mức cao lịch sử. Fan tokens tăng tổng cộng. Xác suất Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 11 tăng đáng kể.