Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩297.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,652,561.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng KRW là ₩492,436,129,999,335.88. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng KRW đã tăng ₩16.9, biểu thị mức tăng +6.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng KRW là ₩12,106.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩196.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang KRW là ₩297.53 KRW, với sự thay đổi +6.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2237 | +6.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2236 | +5.52% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2237, with a 24-hour trading change of +6.32%, MINA/USDT Spot is $0.2237 and +6.32%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2236 and +5.52%.
Bảng chuyển đổi Mina sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi MINA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 297.53KRW |
2MINA | 595.07KRW |
3MINA | 892.61KRW |
4MINA | 1,190.14KRW |
5MINA | 1,487.68KRW |
6MINA | 1,785.22KRW |
7MINA | 2,082.76KRW |
8MINA | 2,380.29KRW |
9MINA | 2,677.83KRW |
10MINA | 2,975.37KRW |
100MINA | 29,753.74KRW |
500MINA | 148,768.73KRW |
1000MINA | 297,537.47KRW |
5000MINA | 1,487,687.39KRW |
10000MINA | 2,975,374.79KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00336MINA |
2KRW | 0.006721MINA |
3KRW | 0.01008MINA |
4KRW | 0.01344MINA |
5KRW | 0.0168MINA |
6KRW | 0.02016MINA |
7KRW | 0.02352MINA |
8KRW | 0.02688MINA |
9KRW | 0.03024MINA |
10KRW | 0.0336MINA |
100000KRW | 336.09MINA |
500000KRW | 1,680.46MINA |
1000000KRW | 3,360.92MINA |
5000000KRW | 16,804.6MINA |
10000000KRW | 33,609.21MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang KRW và KRW sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.66INR |
![]() | Rp3,388.92IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.37THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽20.64RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.63TRY |
![]() | ¥1.58CNY |
![]() | ¥32.17JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.22 USD, 1 MINA = €0.2 EUR, 1 MINA = ₹18.66 INR, 1 MINA = Rp3,388.92 IDR, 1 MINA = $0.3 CAD, 1 MINA = £0.17 GBP, 1 MINA = ฿7.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02131 |
![]() | 0.000003182 |
![]() | 0.0001011 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.0005018 |
![]() | 0.002085 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 88.92 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0001012 |
![]() | 0.4399 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.000003183 |
![]() | 0.008236 |
![]() | 0.8013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Token Terminal là gì và các tính năng của nó là gì?
Trong biển dữ liệu hỗn loạn của thế giới crypto, Token Terminal đang cung cấp một la bàn tài chính rõ ràng cho các nhà đầu tư tổ chức.

Bitcoin Dominance là gì? Tại sao chỉ số thống trị BTC lại quan trọng trong thị trường crypto
Tìm hiểu cách Bitcoin Dominance ảnh hưởng đến xu hướng thị trường, chu kỳ altcoin và tâm lý nhà đầu tư.

BTC.D là gì? Hiểu về Bitcoin Dominance và Vai Trò trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu BTC.D là gì, cách tỷ lệ thống trị Bitcoin tác động đến xu hướng thị trường crypto năm 2025.

Mina Protocol (MINA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử MINA Token
Mina Protocol, thường gọi tắt là Mina, là một dự án blockchain nổi bật với mục tiêu duy trì kích thước mạng lưới cố định chỉ khoảng 22KB

Dự đoán Giá MINA Token 2025: Có thể lên đến bao nhiêu?
Để đưa ra dự đoán giá MINA cho năm 2025, chúng ta cần xem xét dữ liệu thị trường hiện tại, xu hướng lịch sử, chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố quan trọng có thể thúc đẩy MINA tăng giá.

Mina 2025: Blockchain Nhẹ Định Hình Lại Web3 Với Quyền Riêng Tư & Tiện Ích
Tìm hiểu vì sao Mina Protocol đang tái định nghĩa Web3 với bảo mật, khả năng mở rộng và kích thước tối ưu.