MediBloc Thị trường hôm nay
MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MED chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05165. Với nguồn cung lưu hành là 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MED tính bằng CNY là ¥3,672,195,804.8. Trong 24h qua, giá của MED tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MED tính bằng CNY là ¥2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01138.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang CNY là ¥0.05165 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MediBloc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00732 | -1.79% |
The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.00732, with a 24-hour trading change of -1.79%, MED/USDT Spot is $0.00732 and -1.79%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MED sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MED | 0.05CNY |
2MED | 0.1CNY |
3MED | 0.15CNY |
4MED | 0.2CNY |
5MED | 0.25CNY |
6MED | 0.3CNY |
7MED | 0.36CNY |
8MED | 0.41CNY |
9MED | 0.46CNY |
10MED | 0.51CNY |
10000MED | 515.72CNY |
50000MED | 2,578.64CNY |
100000MED | 5,157.29CNY |
500000MED | 25,786.49CNY |
1000000MED | 51,572.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 19.38MED |
2CNY | 38.77MED |
3CNY | 58.16MED |
4CNY | 77.55MED |
5CNY | 96.94MED |
6CNY | 116.33MED |
7CNY | 135.72MED |
8CNY | 155.11MED |
9CNY | 174.5MED |
10CNY | 193.89MED |
100CNY | 1,938.99MED |
500CNY | 9,694.99MED |
1000CNY | 19,389.99MED |
5000CNY | 96,949.95MED |
10000CNY | 193,899.91MED |
Bảng chuyển đổi số tiền MED sang CNY và CNY sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.61 INR, 1 MED = Rp110.92 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006854 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.01 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.4219 |
![]() | 70.89 |
![]() | 328.31 |
![]() | 94.08 |
![]() | 260.88 |
![]() | 0.02799 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 18.28 |
![]() | 4.4 |
![]() | 3.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MediBloc của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MediBloc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪
Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景
AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作
2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%
Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Alameda的7亿美元追求名人政治接触
对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?
或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。