MediBlocChuyển đổi MediBloc (MED) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MED/CNY: 1 MED ≈ ¥0.05165 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MED chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05165. Với nguồn cung lưu hành là 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MED tính bằng CNY là ¥3,672,195,804.8. Trong 24h qua, giá của MED tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MED tính bằng CNY là ¥2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01138.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang CNY

¥0.05165-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang CNY là ¥0.05165 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.00732
-1.79%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.00732, with a 24-hour trading change of -1.79%, MED/USDT Spot is $0.00732 and -1.79%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MED sang CNY

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MED
0.05CNY
2MED
0.1CNY
3MED
0.15CNY
4MED
0.2CNY
5MED
0.25CNY
6MED
0.3CNY
7MED
0.36CNY
8MED
0.41CNY
9MED
0.46CNY
10MED
0.51CNY
10000MED
515.72CNY
50000MED
2,578.64CNY
100000MED
5,157.29CNY
500000MED
25,786.49CNY
1000000MED
51,572.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1CNY
19.38MED
2CNY
38.77MED
3CNY
58.16MED
4CNY
77.55MED
5CNY
96.94MED
6CNY
116.33MED
7CNY
135.72MED
8CNY
155.11MED
9CNY
174.5MED
10CNY
193.89MED
100CNY
1,938.99MED
500CNY
9,694.99MED
1000CNY
19,389.99MED
5000CNY
96,949.95MED
10000CNY
193,899.91MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang CNY và CNY sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.61 INR, 1 MED = Rp110.92 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0006854
logo ETHETH
0.02811
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.01
logo BNBBNB
0.1094
logo SOLSOL
0.4219
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
328.31
logo ADAADA
94.08
logo TRXTRX
260.88
logo STETHSTETH
0.02799
logo WBTCWBTC
0.0006843
logo SUISUI
18.28
logo LINKLINK
4.4
logo AVAXAVAX
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MediBloc của bạn

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MediBloc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
Alameda的7亿美元追求名人政治接触

Alameda的7亿美元追求名人政治接触

对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06
Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-07

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.