MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,636.18. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng EUR là €1,276,506,639.89. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng EUR đã giảm €-20.87, biểu thị mức giảm -1.260000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng EUR là €5,637.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €150.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang EUR là €1,636.18 EUR, với sự thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,830 | -1.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,829.2 | -0.85% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,830, with a 24-hour trading change of -1.18%, MKR/USDT Spot is $1,830 and -1.18%, and MKR/USDT Perpetual is $1,829.2 and -0.85%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi MKR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 1,636.18EUR |
2MKR | 3,272.36EUR |
3MKR | 4,908.54EUR |
4MKR | 6,544.72EUR |
5MKR | 8,180.91EUR |
6MKR | 9,817.09EUR |
7MKR | 11,453.27EUR |
8MKR | 13,089.45EUR |
9MKR | 14,725.63EUR |
10MKR | 16,361.82EUR |
100MKR | 163,618.21EUR |
500MKR | 818,091.08EUR |
1000MKR | 1,636,182.17EUR |
5000MKR | 8,180,910.85EUR |
10000MKR | 16,361,821.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0006111MKR |
2EUR | 0.001222MKR |
3EUR | 0.001833MKR |
4EUR | 0.002444MKR |
5EUR | 0.003055MKR |
6EUR | 0.003667MKR |
7EUR | 0.004278MKR |
8EUR | 0.004889MKR |
9EUR | 0.0055MKR |
10EUR | 0.006111MKR |
1000000EUR | 611.17MKR |
5000000EUR | 3,055.89MKR |
10000000EUR | 6,111.78MKR |
50000000EUR | 30,558.94MKR |
100000000EUR | 61,117.88MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang EUR và EUR sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,816.35USD |
![]() | €1,627.27EUR |
![]() | ₹151,742.24INR |
![]() | Rp27,553,549.44IDR |
![]() | $2,463.7CAD |
![]() | £1,364.08GBP |
![]() | ฿59,908.31THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽167,846.54RUB |
![]() | R$9,879.67BRL |
![]() | د.إ6,670.55AED |
![]() | ₺61,996.38TRY |
![]() | ¥12,811.08CNY |
![]() | ¥261,557.49JPY |
![]() | $14,151.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,816.35 USD, 1 MKR = €1,627.27 EUR, 1 MKR = ₹151,742.24 INR, 1 MKR = Rp27,553,549.44 IDR, 1 MKR = $2,463.7 CAD, 1 MKR = £1,364.08 GBP, 1 MKR = ฿59,908.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.85 |
![]() | 0.00516 |
![]() | 0.2226 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.96 |
![]() | 0.8532 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.2 |
![]() | 139,121.04 |
![]() | 1,967.83 |
![]() | 3,412.81 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 972.63 |
![]() | 0.005173 |
![]() | 14.43 |
![]() | 192.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

Cheems 2025: Xu Hướng Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng giá Cheems, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch năm 2025.

Crypto Là Gì? Toàn Cảnh Thị Trường Tiền Mã Hóa Năm 2025
Tìm hiểu crypto là gì, cách hoạt động và vai trò của tài sản số trong năm 2025.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

USDT sang VND: Tỷ Giá Trực Tiếp & Chuyển Đổi An Toàn Trên Gate
Chuyển đổi USDT sang VND với tỷ giá trực tiếp, an toàn và giao dịch nhanh chóng trên Gate.