Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.7088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,244,914.63 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng CAD là $176,188,232.44. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng CAD đã tăng $0.06437, biểu thị mức tăng +10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng CAD là $47.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.7088 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +10.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5202 | 9.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5197 | 8.54% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.5202, with a 24-hour trading change of 9.33%, LSK/USDT Spot is $0.5202 and 9.33%, and LSK/USDT Perpetual is $0.5197 and 8.54%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.69CAD |
2LSK | 1.39CAD |
3LSK | 2.09CAD |
4LSK | 2.78CAD |
5LSK | 3.48CAD |
6LSK | 4.18CAD |
7LSK | 4.88CAD |
8LSK | 5.57CAD |
9LSK | 6.27CAD |
10LSK | 6.97CAD |
1000LSK | 697.32CAD |
5000LSK | 3,486.62CAD |
10000LSK | 6,973.25CAD |
50000LSK | 34,866.26CAD |
100000LSK | 69,732.52CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.43LSK |
2CAD | 2.86LSK |
3CAD | 4.3LSK |
4CAD | 5.73LSK |
5CAD | 7.17LSK |
6CAD | 8.6LSK |
7CAD | 10.03LSK |
8CAD | 11.47LSK |
9CAD | 12.9LSK |
10CAD | 14.34LSK |
100CAD | 143.4LSK |
500CAD | 717.02LSK |
1000CAD | 1,434.05LSK |
5000CAD | 7,170.25LSK |
10000CAD | 14,340.51LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.66INR |
![]() | Rp7,927.7IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.24THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽48.29RUB |
![]() | R$2.84BRL |
![]() | د.إ1.92AED |
![]() | ₺17.84TRY |
![]() | ¥3.69CNY |
![]() | ¥75.26JPY |
![]() | $4.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.52 USD, 1 LSK = €0.47 EUR, 1 LSK = ₹43.66 INR, 1 LSK = Rp7,927.7 IDR, 1 LSK = $0.71 CAD, 1 LSK = £0.39 GBP, 1 LSK = ฿17.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.88 |
![]() | 0.003607 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 368.55 |
![]() | 161.04 |
![]() | 0.59 |
![]() | 2.27 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,903.15 |
![]() | 492.35 |
![]() | 1,441.79 |
![]() | 0.172 |
![]() | 90.53 |
![]() | 0.00361 |
![]() | 23.28 |
![]() | 319,707.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lisk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

什么是AI Agents加密货币?TOP 5的AI Agents加密项目是哪些?
2025年,AI Agents迅速崛起,成为投资者关注的焦点。

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

GRASS代币价格多少?Grass 是什么项目?
Grass是一个专注于Layer2扩容解决方案的区块链协议。

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。