KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Brazilian Real (BRL)

KROM/BRL: 1 KROM ≈ R$0.04586 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.04586. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng BRL là R$20,533,713.38. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng BRL đã giảm R$-0.0004766, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang BRL

R$0.04586-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang BRL là R$0.04586 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi KROM sang BRL

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1KROM
0.04BRL
2KROM
0.09BRL
3KROM
0.13BRL
4KROM
0.18BRL
5KROM
0.22BRL
6KROM
0.27BRL
7KROM
0.32BRL
8KROM
0.36BRL
9KROM
0.41BRL
10KROM
0.45BRL
10000KROM
458.68BRL
50000KROM
2,293.42BRL
100000KROM
4,586.84BRL
500000KROM
22,934.23BRL
1000000KROM
45,868.47BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang KROM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1BRL
21.8KROM
2BRL
43.6KROM
3BRL
65.4KROM
4BRL
87.2KROM
5BRL
109KROM
6BRL
130.8KROM
7BRL
152.61KROM
8BRL
174.41KROM
9BRL
196.21KROM
10BRL
218.01KROM
100BRL
2,180.14KROM
500BRL
10,900.73KROM
1000BRL
21,801.46KROM
5000BRL
109,007.33KROM
10000BRL
218,014.66KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang BRL và BRL sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KROM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.7 INR, 1 KROM = Rp127.92 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.89
logo BTCBTC
0.0008717
logo ETHETH
0.03502
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
41.42
logo BNBBNB
0.1382
logo SOLSOL
0.5973
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
480.69
logo TRXTRX
336.19
logo ADAADA
133.62
logo STETHSTETH
0.03511
logo WBTCWBTC
0.0008741
logo HYPEHYPE
2.59
logo SUISUI
28.56
logo LINKLINK
6.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.