KiloExChuyển đổi KiloEx (KILO) sang Thai Baht (THB)

KILO/THB: 1 KILO ≈ ฿0.7775 THB

Lần cập nhật mới nhất:

KiloEx Thị trường hôm nay

KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.7775. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng THB là ฿5,428,886,434.52. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng THB đã tăng ฿0.002245, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng THB là ฿5.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang THB

฿0.7775+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang THB là ฿0.7775 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/THB trong ngày qua.

Giao dịch KiloEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KiloExKILO/USDT
Giao ngay
$0.02377
-0.38%
logo KiloExKILO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02377
0.59%

The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.02377, with a 24-hour trading change of -0.38%, KILO/USDT Spot is $0.02377 and -0.38%, and KILO/USDT Perpetual is $0.02377 and 0.59%.

Bảng chuyển đổi KiloEx sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KILO sang THB

logo KiloExSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KILO
0.77THB
2KILO
1.55THB
3KILO
2.33THB
4KILO
3.11THB
5KILO
3.88THB
6KILO
4.66THB
7KILO
5.44THB
8KILO
6.22THB
9KILO
6.99THB
10KILO
7.77THB
1000KILO
777.5THB
5000KILO
3,887.51THB
10000KILO
7,775.03THB
50000KILO
38,875.17THB
100000KILO
77,750.35THB

Bảng chuyển đổi THB sang KILO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo KiloEx
1THB
1.28KILO
2THB
2.57KILO
3THB
3.85KILO
4THB
5.14KILO
5THB
6.43KILO
6THB
7.71KILO
7THB
9KILO
8THB
10.28KILO
9THB
11.57KILO
10THB
12.86KILO
100THB
128.61KILO
500THB
643.08KILO
1000THB
1,286.16KILO
5000THB
6,430.83KILO
10000THB
12,861.67KILO

Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang THB và THB sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.02 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹1.97 INR, 1 KILO = Rp357.6 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.02 GBP, 1 KILO = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9869
logo BTCBTC
0.0001443
logo ETHETH
0.005991
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7
logo BNBBNB
0.02349
logo SOLSOL
0.1038
logo USDCUSDC
15.16
logo TRXTRX
55.21
logo DOGEDOGE
88.93
logo SMARTSMART
5,558.6
logo STETHSTETH
0.006005
logo ADAADA
25.2
logo WBTCWBTC
0.0001444
logo HYPEHYPE
0.4001
logo SUISUI
5.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng KiloEx của bạn

01

Nhập số lượng KILO của bạn

Nhập số lượng KILO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi

في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts

يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
عملة KILO: النواة الأساسية لصفقة العقود الدائمة KiloEx DEX

عملة KILO: النواة الأساسية لصفقة العقود الدائمة KiloEx DEX

يتناول هذا المقال استكشافًا عميقًا للميزات الابتكارية لرمز الـ KILO ومنصة تداول العقود الدائمة KiloEx DEX، مع التركيز على مزاياها في إدارة المخاطر وكفاءة رأس المال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
KILO Token: نظرة عامة على المشروع وأحدث التطورات

KILO Token: نظرة عامة على المشروع وأحدث التطورات

كجزء أساسي من نظام KiloEx، يقوم عملة KILO تدريجياً ببناء سمعة لنفسها في السوق العملات الرقمية من خلال نموذج عملة واضح، ومنصة تداول مبتكرة، ودعم مجتمع نشط.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.