Kava Thị trường hôm nay
Kava đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,464 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng CNY là ¥26,789,249,502.51. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng CNY đã tăng ¥0.1801, biểu thị mức tăng +5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng CNY là ¥64.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang CNY là ¥3.5 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.502 | 5.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5031 | 5.19% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.502, with a 24-hour trading change of 5.46%, KAVA/USDT Spot is $0.502 and 5.46%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.5031 and 5.19%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KAVA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 3.5CNY |
2KAVA | 7CNY |
3KAVA | 10.5CNY |
4KAVA | 14CNY |
5KAVA | 17.5CNY |
6KAVA | 21CNY |
7KAVA | 24.5CNY |
8KAVA | 28CNY |
9KAVA | 31.51CNY |
10KAVA | 35.01CNY |
100KAVA | 350.12CNY |
500KAVA | 1,750.6CNY |
1000KAVA | 3,501.2CNY |
5000KAVA | 17,506.04CNY |
10000KAVA | 35,012.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2856KAVA |
2CNY | 0.5712KAVA |
3CNY | 0.8568KAVA |
4CNY | 1.14KAVA |
5CNY | 1.42KAVA |
6CNY | 1.71KAVA |
7CNY | 1.99KAVA |
8CNY | 2.28KAVA |
9CNY | 2.57KAVA |
10CNY | 2.85KAVA |
1000CNY | 285.61KAVA |
5000CNY | 1,428.07KAVA |
10000CNY | 2,856.15KAVA |
50000CNY | 14,280.78KAVA |
100000CNY | 28,561.56KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang CNY và CNY sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.47INR |
![]() | Rp7,530.26IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.37THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽45.87RUB |
![]() | R$2.7BRL |
![]() | د.إ1.82AED |
![]() | ₺16.94TRY |
![]() | ¥3.5CNY |
![]() | ¥71.48JPY |
![]() | $3.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.5 USD, 1 KAVA = €0.44 EUR, 1 KAVA = ₹41.47 INR, 1 KAVA = Rp7,530.26 IDR, 1 KAVA = $0.67 CAD, 1 KAVA = £0.37 GBP, 1 KAVA = ฿16.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0006867 |
![]() | 0.03025 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.01 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.4142 |
![]() | 70.88 |
![]() | 334.08 |
![]() | 91.03 |
![]() | 269.56 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 0.0006885 |
![]() | 18.02 |
![]() | 4.43 |
![]() | 61,750.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Kava 是什么?关于 KAVA 代币的详细信息
Kava 旨在为去中心化金融 (DeFi) 应用提供一个可扩展、安全且开发者友好的平台。无论您是在探索加密货币空投、新的投资机会,还是想深入了解前景广阔的区块链生态系统,Kava 都是一个值得关注的名字。

Kava代币:2025年价格分析与DeFi平台概览
探索Kava在2025年的前景、购买技巧以及针对加密货币投资者的质押奖励。
_web.jpg?w=32&q=75)
继UST惨遭血洗后,USDT、DEI&Kava网络稳定币(USDX)也开始脱钩
有人可能会说,Terra触发了一种异常脱钩现象,但DEI贬值是Terra(UST)崩盘后发生的第三次贬值。
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Top 10 Ví Cosmos

Tất cả về HeyAnon

Tangem Wallet là gì?

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Gate Research: Doanh thu Ethereum Mainnet giảm 99%, kỳ vọng về tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản đang tăng nhiệt
