ICONChuyển đổi ICON (ICX) sang Indian Rupee (INR)

ICX/INR: 1 ICX ≈ ₹9.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ICON Thị trường hôm nay

ICON đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICON chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,064,674,231.48 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICON tính bằng INR là ₹830,754,000,705. Trong 24h qua, giá của ICON tính bằng INR đã tăng ₹0.6593, biểu thị mức tăng +7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICON tính bằng INR là ₹1,099.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang INR

9.34+7.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang INR là ₹9.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/INR trong ngày qua.

Giao dịch ICON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ICONICX/USDT
Giao ngay
$0.1126
7.87%
logo ICONICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1125
8.44%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.1126, with a 24-hour trading change of 7.87%, ICX/USDT Spot is $0.1126 and 7.87%, and ICX/USDT Perpetual is $0.1125 and 8.44%.

Bảng chuyển đổi ICON sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ICX sang INR

logo ICONSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ICX
9.34INR
2ICX
18.68INR
3ICX
28.02INR
4ICX
37.36INR
5ICX
46.7INR
6ICX
56.04INR
7ICX
65.38INR
8ICX
74.72INR
9ICX
84.06INR
10ICX
93.4INR
100ICX
934INR
500ICX
4,670.02INR
1000ICX
9,340.04INR
5000ICX
46,700.2INR
10000ICX
93,400.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang ICX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ICON
1INR
0.107ICX
2INR
0.2141ICX
3INR
0.3211ICX
4INR
0.4282ICX
5INR
0.5353ICX
6INR
0.6423ICX
7INR
0.7494ICX
8INR
0.8565ICX
9INR
0.9635ICX
10INR
1.07ICX
1000INR
107.06ICX
5000INR
535.32ICX
10000INR
1,070.65ICX
50000INR
5,353.29ICX
100000INR
10,706.59ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang INR và INR sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ICON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.11 USD, 1 ICX = €0.1 EUR, 1 ICX = ₹9.34 INR, 1 ICX = Rp1,695.98 IDR, 1 ICX = $0.15 CAD, 1 ICX = £0.08 GBP, 1 ICX = ฿3.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2754
logo BTCBTC
0.00005782
logo ETHETH
0.002293
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.46
logo BNBBNB
0.009172
logo SOLSOL
0.03463
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.31
logo ADAADA
7.67
logo TRXTRX
22.09
logo STETHSTETH
0.002297
logo WBTCWBTC
0.00005789
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3667
logo AVAXAVAX
0.2504

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ICON của bạn

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICON hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICON sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ICON

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ICON sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICON sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICON sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ICON sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ICON (ICX)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟

XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về ICON (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.