Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

HSK/EUR: 1 HSK ≈ €0.3329 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3329. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng EUR là €32,808,582.24. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng EUR đã giảm €-0.007338, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR

0.3329-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.3329 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3735
-1.78%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3739
-1.32%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3735, with a 24-hour trading change of -1.78%, HSK/USDT Spot is $0.3735 and -1.78%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3739 and -1.32%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HSK sang EUR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HSK
0.33EUR
2HSK
0.66EUR
3HSK
0.99EUR
4HSK
1.33EUR
5HSK
1.66EUR
6HSK
1.99EUR
7HSK
2.33EUR
8HSK
2.66EUR
9HSK
2.99EUR
10HSK
3.32EUR
1000HSK
332.91EUR
5000HSK
1,664.58EUR
10000HSK
3,329.16EUR
50000HSK
16,645.82EUR
100000HSK
33,291.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HSK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1EUR
3HSK
2EUR
6HSK
3EUR
9.01HSK
4EUR
12.01HSK
5EUR
15.01HSK
6EUR
18.02HSK
7EUR
21.02HSK
8EUR
24.03HSK
9EUR
27.03HSK
10EUR
30.03HSK
100EUR
300.37HSK
500EUR
1,501.87HSK
1000EUR
3,003.75HSK
5000EUR
15,018.78HSK
10000EUR
30,037.56HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.37 USD, 1 HSK = €0.33 EUR, 1 HSK = ₹31.04 INR, 1 HSK = Rp5,637.07 IDR, 1 HSK = $0.5 CAD, 1 HSK = £0.28 GBP, 1 HSK = ฿12.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.005854
logo ETHETH
0.3068
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
252.76
logo BNBBNB
0.9259
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,159.16
logo ADAADA
800.02
logo TRXTRX
2,243.24
logo STETHSTETH
0.3071
logo SMARTSMART
394,582.86
logo WBTCWBTC
0.005865
logo SUISUI
157.6
logo LINKLINK
37.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey Platform Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.