GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Japanese Yen (JPY)

GMX/JPY: 1 GMX ≈ ¥2,043.38 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2,043.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,178,777.1 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng JPY là ¥2,995,113,178,485.14. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng JPY đã tăng ¥152.03, biểu thị mức tăng +7.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng JPY là ¥13,160.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥763.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang JPY

¥2,043.38+7.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +7.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$14.23
8.7%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14.21
8.32%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.23, with a 24-hour trading change of 8.7%, GMX/USDT Spot is $14.23 and 8.7%, and GMX/USDT Perpetual is $14.21 and 8.32%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GMX sang JPY

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GMX
2,034.74JPY
2GMX
4,069.48JPY
3GMX
6,104.23JPY
4GMX
8,138.97JPY
5GMX
10,173.72JPY
6GMX
12,208.46JPY
7GMX
14,243.2JPY
8GMX
16,277.95JPY
9GMX
18,312.69JPY
10GMX
20,347.44JPY
100GMX
203,474.4JPY
500GMX
1,017,372.01JPY
1000GMX
2,034,744.02JPY
5000GMX
10,173,720.1JPY
10000GMX
20,347,440.21JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GMX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1JPY
0.0004914GMX
2JPY
0.0009829GMX
3JPY
0.001474GMX
4JPY
0.001965GMX
5JPY
0.002457GMX
6JPY
0.002948GMX
7JPY
0.00344GMX
8JPY
0.003931GMX
9JPY
0.004423GMX
10JPY
0.004914GMX
1000000JPY
491.46GMX
5000000JPY
2,457.31GMX
10000000JPY
4,914.62GMX
50000000JPY
24,573.11GMX
100000000JPY
49,146.23GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang JPY và JPY sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.19 USD, 1 GMX = €12.71 EUR, 1 GMX = ₹1,185.47 INR, 1 GMX = Rp215,258.55 IDR, 1 GMX = $19.25 CAD, 1 GMX = £10.66 GBP, 1 GMX = ฿468.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2114
logo BTCBTC
0.00003296
logo ETHETH
0.001435
logo USDTUSDT
3.46
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005409
logo SOLSOL
0.02387
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
658.23
logo TRXTRX
12.69
logo DOGEDOGE
20.84
logo STETHSTETH
0.001438
logo ADAADA
5.87
logo WBTCWBTC
0.00003295
logo HYPEHYPE
0.09275
logo SUISUI
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Coin-based excess reserves: A guarantee of security and efficiency in Crypto Assets trading.

Coin-based excess reserves: A guarantee of security and efficiency in Crypto Assets trading.

Coin-based excess reserves refer to the total amount of crypto assets held by the exchange exceeding the total deposits of corresponding assets in user accounts.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
What Is a Crypto Airdrop? A Complete Guide from Free Tokens to Potential Fortune

What Is a Crypto Airdrop? A Complete Guide from Free Tokens to Potential Fortune

In the world of cryptocurrency, the term "Airdrop" carries surprises and opportunities—it refers to the act of blockchain project parties distributing Tokens for free to specific users.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
What Is a Launchpool? Unlocking “Zero-Cost Mining” in the Crypto World

What Is a Launchpool? Unlocking “Zero-Cost Mining” in the Crypto World

In the world of Crypto Assets, Launchpool has become a key way for ordinary investors to participate in early projects and acquire new tokens.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
2025 XRP Crash: Causes, Effects, and Recovery Strategies for Investors

2025 XRP Crash: Causes, Effects, and Recovery Strategies for Investors

Explore the shocking XRP crash event of 2025, its ripple effects on the crypto market, and the strategic responses of XRP holders.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Pepe Token price in INR: 2025 Market Analysis and Buying Guide for Indian Investors

Pepe Token price in INR: 2025 Market Analysis and Buying Guide for Indian Investors

Exploring the potential of Pepe Token in India: 2025 price prediction, buying guide, and comparative analysis with other meme coins.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
INIT Coin Price Prediction for 2025 - 2030

INIT Coin Price Prediction for 2025 - 2030

In 2026, INIT is expected to have an average price of $1.35, representing a potential increase of 176.73% from the current price.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.