GenomeFi Thị trường hôm nay
GenomeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GenomeFi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4853. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GENO, tổng vốn hóa thị trường của GenomeFi tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của GenomeFi tính bằng INR đã tăng ₹0.0002669, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GenomeFi tính bằng INR là ₹14.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1223.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENO sang INR là ₹0.4853 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GENO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENO/INR trong ngày qua.
Giao dịch GenomeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GENO/-- Spot is $ and 0%, and GENO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GenomeFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GENO sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1GENO | 0.48INR |
2GENO | 0.97INR |
3GENO | 1.45INR |
4GENO | 1.94INR |
5GENO | 2.42INR |
6GENO | 2.91INR |
7GENO | 3.39INR |
8GENO | 3.88INR |
9GENO | 4.36INR |
10GENO | 4.85INR |
1000GENO | 485.31INR |
5000GENO | 2,426.56INR |
10000GENO | 4,853.13INR |
50000GENO | 24,265.68INR |
100000GENO | 48,531.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GENO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 2.06GENO |
2INR | 4.12GENO |
3INR | 6.18GENO |
4INR | 8.24GENO |
5INR | 10.3GENO |
6INR | 12.36GENO |
7INR | 14.42GENO |
8INR | 16.48GENO |
9INR | 18.54GENO |
10INR | 20.6GENO |
100INR | 206.05GENO |
500INR | 1,030.26GENO |
1000INR | 2,060.52GENO |
5000INR | 10,302.61GENO |
10000INR | 20,605.23GENO |
Bảng chuyển đổi số tiền GENO sang INR và INR sang GENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GENO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang GENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GenomeFi phổ biến
GenomeFi | 1 GENO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
GenomeFi | 1 GENO |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENO = $0.01 USD, 1 GENO = €0.01 EUR, 1 GENO = ₹0.49 INR, 1 GENO = Rp88.12 IDR, 1 GENO = $0.01 CAD, 1 GENO = £0 GBP, 1 GENO = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3119 |
![]() | 0.00005731 |
![]() | 0.002361 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009112 |
![]() | 0.03908 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.15 |
![]() | 22.39 |
![]() | 8.88 |
![]() | 0.002357 |
![]() | 0.00005738 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.1792 |
![]() | 0.4375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GenomeFi của bạn
Nhập số lượng GENO của bạn
Nhập số lượng GENO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GenomeFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GenomeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GenomeFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GenomeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GenomeFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GenomeFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GenomeFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GenomeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GenomeFi (GENO)

Altura Tiền điện tử: Nền tảng Game NFT hàng đầu vào năm 2025
Khám phá tác động cách mạng của Alturas đối với trò chơi NFT vào năm 2025.

XRP Xu hướng giá và Triển vọng năm 2025
XRP cho thấy một phong cách di chuyển giá phức tạp và tiềm năng dài hạn cùng tồn tại vào năm 2025.

Đồng Tiền Giga Chad: Phân Tích Giá và Hướng Dẫn Giao Dịch cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng bùng nổ của Đồng tiền Giga Chad vào năm 2025.

Giá Bitcoin USD và Triển vọng giá năm 2025
Bitcoin dự kiến sẽ đạt hoặc vượt qua ngưỡng 200.000 đô la vào cuối năm 2025.

Phân tích thị trường Morpho Crypto: 2025 và so sánh với Aave
Khám phá tác động cách mạng của Morphos đối với cho vay DeFi

Đồng Saitama vào năm 2025: Phân tích Giá, Staking và Vốn hóa thị trường
Khám phá tiềm năng đồng tiền Saitama vào năm 2025: dự đoán sự tăng giá