Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.94. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng EUR là €171,838,751.12. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng EUR đã giảm €-0.03027, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng EUR là €82.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5566.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang EUR là €2.94 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.28 | -0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.28 | -0.18% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.28, with a 24-hour trading change of -0.42%, GAS/USDT Spot is $3.28 and -0.42%, and GAS/USDT Perpetual is $3.28 and -0.18%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Euro
Bảng chuyển đổi GAS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 2.94EUR |
2GAS | 5.89EUR |
3GAS | 8.83EUR |
4GAS | 11.78EUR |
5GAS | 14.73EUR |
6GAS | 17.67EUR |
7GAS | 20.62EUR |
8GAS | 23.57EUR |
9GAS | 26.51EUR |
10GAS | 29.46EUR |
100GAS | 294.66EUR |
500GAS | 1,473.3EUR |
1000GAS | 2,946.61EUR |
5000GAS | 14,733.07EUR |
10000GAS | 29,466.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3393GAS |
2EUR | 0.6787GAS |
3EUR | 1.01GAS |
4EUR | 1.35GAS |
5EUR | 1.69GAS |
6EUR | 2.03GAS |
7EUR | 2.37GAS |
8EUR | 2.71GAS |
9EUR | 3.05GAS |
10EUR | 3.39GAS |
1000EUR | 339.37GAS |
5000EUR | 1,696.86GAS |
10000EUR | 3,393.72GAS |
50000EUR | 16,968.62GAS |
100000EUR | 33,937.24GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang EUR và EUR sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.29USD |
![]() | €2.95EUR |
![]() | ₹274.77INR |
![]() | Rp49,893.26IDR |
![]() | $4.46CAD |
![]() | £2.47GBP |
![]() | ฿108.48THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽303.93RUB |
![]() | R$17.89BRL |
![]() | د.إ12.08AED |
![]() | ₺112.26TRY |
![]() | ¥23.2CNY |
![]() | ¥473.62JPY |
![]() | $25.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.29 USD, 1 GAS = €2.95 EUR, 1 GAS = ₹274.77 INR, 1 GAS = Rp49,893.26 IDR, 1 GAS = $4.46 CAD, 1 GAS = £2.47 GBP, 1 GAS = ฿108.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.61 |
![]() | 0.005754 |
![]() | 0.3038 |
![]() | 557.92 |
![]() | 251.73 |
![]() | 0.9334 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,081.54 |
![]() | 788.83 |
![]() | 2,271.55 |
![]() | 0.3045 |
![]() | 0.005781 |
![]() | 423,122.06 |
![]() | 161.83 |
![]() | 38.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

什麼是 Gas?你需要了解的關於 Gas 代幣 (GAS) 加密貨幣的信息
Gas 代幣(通常寫作 GAS)是 Neo 區塊鏈的實用工具和費用支付代幣,通常被稱爲驅動 Neo 智能合約經濟的“燃料”。

以太坊的Pectra升級:關於Gas費用和權益質押有什麼新變化
以太坊 Pectra 升級以提高用戶便利性和區塊鏈效率

每日新聞 | Hamster Kombat公佈了遊戲的兩個空投計劃;Iggy Azalea的MOTHER代幣上漲超過50%;Gasp將向MGX測試網代幣持有人和社區進行空投
Hamster Kombat揭示了遊戲的兩個空投計劃。與DWF Labs合作後,Iggy Azalea的MOTHER代幣上漲了50%以上。

通過gate Web3 Swap最小化滑點和gas費用
無論您是深入研究DeFi世界還是剛入門,交易時很可能會遇到兩個問題:滑點和礦工費用。

Meme幣導致以太坊Gas費飆升:對網絡可用性看法不一
對meme幣和XEN代幣的需求增加,以及jaredfromsubway.eth機器人的交易活動導致以太坊網絡的gas費用增加超過73%。
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi
