GamyFi Thị trường hôm nay
GamyFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2461. Với nguồn cung lưu hành là 3,200,000 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng HKD là $6,136,173.2. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng HKD đã giảm $-0.0001526, biểu thị mức giảm -0.062000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng HKD là $81.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1417.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang HKD là $0.2461 HKD, với sự thay đổi -0.062000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GamyFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GFX/-- Spot is $ and --, and GFX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GamyFi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GFX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.24HKD |
2GFX | 0.49HKD |
3GFX | 0.73HKD |
4GFX | 0.98HKD |
5GFX | 1.23HKD |
6GFX | 1.47HKD |
7GFX | 1.72HKD |
8GFX | 1.96HKD |
9GFX | 2.21HKD |
10GFX | 2.46HKD |
1000GFX | 246.11HKD |
5000GFX | 1,230.55HKD |
10000GFX | 2,461.11HKD |
50000GFX | 12,305.58HKD |
100000GFX | 24,611.16HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.06GFX |
2HKD | 8.12GFX |
3HKD | 12.18GFX |
4HKD | 16.25GFX |
5HKD | 20.31GFX |
6HKD | 24.37GFX |
7HKD | 28.44GFX |
8HKD | 32.5GFX |
9HKD | 36.56GFX |
10HKD | 40.63GFX |
100HKD | 406.31GFX |
500HKD | 2,031.59GFX |
1000HKD | 4,063.19GFX |
5000HKD | 20,315.98GFX |
10000HKD | 40,631.96GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang HKD và HKD sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GamyFi phổ biến
GamyFi | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.64INR |
![]() | Rp479.18IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.04THB |
GamyFi | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽2.92RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.55JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.03 USD, 1 GFX = €0.03 EUR, 1 GFX = ₹2.64 INR, 1 GFX = Rp479.18 IDR, 1 GFX = $0.04 CAD, 1 GFX = £0.02 GBP, 1 GFX = ฿1.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4 |
![]() | 0.0006022 |
![]() | 0.02655 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.39 |
![]() | 0.0998 |
![]() | 0.4413 |
![]() | 64.2 |
![]() | 11,833.54 |
![]() | 235.33 |
![]() | 388.36 |
![]() | 0.02646 |
![]() | 111.35 |
![]() | 0.0005997 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.1347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GamyFi (GFX) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamyFi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamyFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamyFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GamyFi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GamyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GamyFi (GFX)

Aset Kripto Moonwell: Yield Farming DeFi dan Peminjaman Lintas Rantai di 2025
Jelajahi platform DeFi inovatif Moonwell, yang menawarkan layanan pinjaman lintas rantai, Yield Farming, dan penambangan likuiditas.

Siapa V God? Perjalanan Legendaris Pendiri Ethereum Vitalik Buterin
Pendiri Ethereum Vitalik Buterin dihormati sebagai "V God" oleh komunitas blockchain China.

Apa itu Bitcoin dan bagaimana cara kerjanya?
Bitcoin lahir pada tahun 2009, diciptakan oleh individu atau tim yang menggunakan nama samaran Satoshi Nakamoto.

Aset Kripto UMA: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Aplikasi Keuangan Desentralisasi
Jelajahi solusi oracle transformatif UMA dan harga mereka yang meroket.

Namada: Masa depan Blockchain yang berorientasi privasi, dipimpin oleh Token NAM.
Namada adalah Blockchain Layer-1 yang berdasarkan Proof of Stake (PoS).

AIOZ Network: Masa Depan Streaming Web3 di 2025
Jelajahi dampak transformatif dari jaringan AIOZ di ruang streaming Web3.