GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Japanese Yen (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥199.44 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥199.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng JPY là ¥314,342,622,340.37. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng JPY đã tăng ¥3.16, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng JPY là ¥50,713.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥199.44+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥199.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.38
1.91%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.38, with a 24-hour trading change of 1.91%, GAFI/USDT Spot is $1.38 and 1.91%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
199.44JPY
2GAFI
398.88JPY
3GAFI
598.32JPY
4GAFI
797.76JPY
5GAFI
997.21JPY
6GAFI
1,196.65JPY
7GAFI
1,396.09JPY
8GAFI
1,595.53JPY
9GAFI
1,794.98JPY
10GAFI
1,994.42JPY
100GAFI
19,944.23JPY
500GAFI
99,721.17JPY
1000GAFI
199,442.35JPY
5000GAFI
997,211.77JPY
10000GAFI
1,994,423.54JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.005013GAFI
2JPY
0.01002GAFI
3JPY
0.01504GAFI
4JPY
0.02005GAFI
5JPY
0.02506GAFI
6JPY
0.03008GAFI
7JPY
0.03509GAFI
8JPY
0.04011GAFI
9JPY
0.04512GAFI
10JPY
0.05013GAFI
100000JPY
501.39GAFI
500000JPY
2,506.99GAFI
1000000JPY
5,013.98GAFI
5000000JPY
25,069.9GAFI
10000000JPY
50,139.8GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.39 USD, 1 GAFI = €1.24 EUR, 1 GAFI = ₹115.71 INR, 1 GAFI = Rp21,010.08 IDR, 1 GAFI = $1.88 CAD, 1 GAFI = £1.04 GBP, 1 GAFI = ฿45.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1673
logo BTCBTC
0.00003191
logo ETHETH
0.001314
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.49
logo BNBBNB
0.005074
logo SOLSOL
0.01969
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.37
logo ADAADA
4.58
logo TRXTRX
12.45
logo STETHSTETH
0.001317
logo WBTCWBTC
0.00003185
logo SUISUI
0.9464
logo HYPEHYPE
0.09697
logo LINKLINK
0.2192

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.